logo
  • Tin tức
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
ads

Ethereum là gì? Tìm hiểu về Ethereum và đồng coin ETH

-06/03/2025

Ethereum là dự án có mức vốn hoá lớn thứ nhì trong thị trường crypto, chỉ đứng sau Bitcoin. Vậy dự án này đã hình thành và phát triển như thế nào, các bạn hãy cùng Coin68 tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!


Ethereum là gì? Tìm hiểu về Ethereum và đồng coin ETH

Ethereum là gì?

Ethereum là một nền tảng blockchain layer-1 phi tập trung, cho phép khởi chạy hợp đồng thông minh và xây dựng các ứng dụng mà không cần bên trung gian. Thay vì hoạt động trên một hệ thống máy chủ tập trung như Google, Ethereum sử dụng một mạng lưới máy tính trên toàn cầu để duy trì và xác nhận các giao dịch. Điều này giúp hệ thống minh bạch, an toàn và không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức nào.


Ethereum (ETH) là gì?

Với Ethereum, các nhà phát triển có thể tạo ra nhiều ứng dụng phi tập trung (DApp) như trò chơi, nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) hay cơ sở dữ liệu, mà không cần thông qua ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Nhờ vào sự linh hoạt và bảo mật của mình, Ethereum đã trở thành một trong những blockchain phổ biến nhất, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Web3.

Lược sử hình thành của Ethereum

Ethereum được hình thành từ ý tưởng của Vitalik Buterin, người đã công bố whitepaper đầu tiên vào tháng 11/2013, giải thích về cách hoạt động của nền tảng này. Dự án nhanh chóng thu hút sự tham gia của nhiều nhà phát triển nổi bật như Gavin Wood, Charles Hoskinson, Joseph Lubin và nhiều người khác.

Năm 2014, Ethereum bắt đầu nhận được sự chú ý rộng rãi khi Buterin giới thiệu dự án tại một hội nghị Bitcoin ở Miami. Để huy động vốn phát triển, đội ngũ Ethereum đã tổ chức một đợt ICO vào tháng 9 cùng năm, thu về hàng triệu USD.

Tháng 7/2015, Ethereum ra mắt phiên bản beta, mở đường cho các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung (DApp) dựa trên hợp đồng thông minh. Sau nhiều năm phát triển, đến tháng 9/2022, Ethereum chính thức chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake thông qua bản nâng cấp “The Merge”, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng của mạng lưới.

Ethereum và sự kiện The DAO Hack

Sự kiện The DAO Hack và tác động đến Ethereum

Vào tháng 5/2016, The DAO (Decentralized Autonomous Organization) ra đời trên Ethereum, với mục tiêu hoạt động như một quỹ đầu tư phi tập trung. Chỉ sau hơn một tháng huy động vốn, The DAO đã thu về 162 triệu USD từ cộng đồng. Hệ thống của The DAO cho phép các nhà đầu tư chia nhỏ quỹ thành các nhóm con (Child DAO) để tập trung vào những mục tiêu cụ thể.

Đến ngày 12/6/2016, Stephan Tual, một trong những nhà phát triển của The DAO, phát hiện ra lỗ hổng trong hợp đồng thông minh nhưng cho rằng nó không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, chưa kịp sửa lỗi, vào ngày 18/6/2016, một hacker đã khai thác lỗ hổng này, rút hơn 3,6 triệu ETH (trị giá khoảng 70 triệu USD lúc đó) vào một tài khoản con của The DAO. Sự cố này khiến giá ETH giảm mạnh từ 20 USD xuống dưới 13 USD.

Giải pháp khắc phục

Để ngăn chặn hacker rút tiền, cộng đồng Ethereum đề xuất Soft Fork, nhưng ngay sau đó, một phương án mạnh mẽ hơn là Hard Fork được đưa ra nhằm hoàn trả số ETH bị đánh cắp cho các nhà đầu tư. Giải pháp Hard Fork đã di chuyển toàn bộ số ETH từ tài khoản hacker và số còn lại trong The DAO sang một tài khoản đặc biệt có tên “Refund DAO”.

Vào ngày 20/7/2016, Hard Fork được thực thi ở block 1.920.000, nhưng điều này đã gây ra sự chia tách trong cộng đồng. Một nhóm vẫn giữ nguyên phiên bản cũ của blockchain và gọi nó là Ethereum Classic (ETC), trong khi phần lớn cộng đồng tiếp tục với phiên bản Ethereum mới (ETH) như hiện nay. Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử Ethereum, đặt nền móng cho các cuộc tranh luận về tính bất biến và quản trị trên blockchain.

Cấu trúc các lớp DeFi trên Ethereum


Mô hình cấu trúc DeFi trên Ethereum

- Settlement Layer: Đây là nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái DeFi, bao gồm blockchain và tài sản gốc của nó (ví dụ: ETH trên Ethereum, BTC trên Bitcoin). Lớp này có nhiệm vụ lưu trữ thông tin về quyền sở hữu một cách an toàn và đảm bảo mọi giao dịch tuân theo quy tắc của mạng lưới. Nó đóng vai trò như một lớp dàn xếp cuối cùng, giúp xác nhận và bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống.

- Asset Layer: Layer này bao gồm tất cả các tài sản được phát hành trên blockchain, bao gồm cả tài sản gốc (ETH) và các token khác như stablecoin (USDT, DAI), token quản trị (UNI, AAVE) hay token phái sinh. Đây là thành phần quan trọng giúp mở rộng hệ sinh thái và tạo ra nhiều trường hợp sử dụng khác nhau trong DeFi.

- Protocol Layer: Đây là Layer cung cấp tiêu chuẩn và nền tảng cho các ứng dụng DeFi, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Nó bao gồm DEX (Uniswap, SushiSwap) giúp giao dịch tài sản phi tập trung, thị trường vay và cho vay (Aave, Compound) hỗ trợ cho vay tự động, giao dịch phái sinh (dYdX, Synthetix) cung cấp hợp đồng tương lai và tài sản tổng hợp, cùng quản lý tài sản (Yearn Finance, Balancer) giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Các giao thức này được triển khai dưới dạng hợp đồng thông minh, có tính tương tác cao, góp phần mở rộng hệ sinh thái DeFi.

- Application Layer: Đây là lớp giao diện giúp người dùng kết nối trực tiếp với các giao thức DeFi thông qua các ứng dụng như ví blockchain(MetaMask, Trust Wallet), nền tảng tổng hợp giao dịch (1inch, Matcha) và công cụ quản lý tài sản (Zapper, DeBank). Lớp này giúp đơn giản hóa quá trình sử dụng DeFi, cho phép người dùng tương tác với hợp đồng thông minh mà không cần hiểu sâu về công nghệ nền tảng.

- Aggregation Layer: mở rộng chức năng của lớp ứng dụng bằng cách tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Nó tổng hợp dữ liệu từ nhiều giao thức và cung cấp các công cụ hỗ trợ như so sánh lãi suất, phí giao dịch, tự động tìm kiếm chiến lược đầu tư tối ưu, hay tích hợp nhiều dịch vụ vào một nền tảng duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các nền tảng tiêu biểu của lớp này bao gồm Yearn Finance, 1inch và Paraswap.

Hệ sinh thái Ethereum

Ethereum là dự án có hệ sinh thái blockchain phát triển mạnh mẽ nhất với hàng loạt các dự án thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. 


Các dự án nổi bật trong hệ sinh thái Ethereum

Ethereum 2.0

Ethereum 2.0 từng là tên gọi cho các nâng cấp lớn của Ethereum nhằm cải thiện khả năng mở rộng, bảo mật và tính bền vững. Điểm thay đổi quan trọng nhất là chuyển từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS) hoàn tất qua sự kiện The Merge (2022).

Thông qua cơ chế PoS, người dùng có thể stake ETH để bảo mật mạng và nhận phần thưởng từ phát hành ETH mới và phí giao dịch. Người stake có thể tham gia trực tiếp qua ETH 2.0 Launchpad (cần tối thiểu 32 ETH) hoặc thông qua dịch vụ của sàn giao dịch và nền tảng Liquid Staking như Lido, Rocket Pool.

Một mục tiêu quan trọng khác là sharding, giúp Ethereum xử lý tới 100.000 giao dịch/giây, giảm phí gas. Bản nâng cấp Pectra, tiếp nối The Merge, dự kiến tăng gấp đôi số lượng giao dịch "blob", tối ưu chi phí cho Layer-2.

Thuật ngữ Ethereum 2.0 không còn được sử dụng chính thức, mạng lưới giờ được gọi đơn giản là Ethereum.

Bản nâng cấp Pectra sắp tới của Ethereum

Bản nâng cấp Pectra của Ethereum là một cột mốc quan trọng tiếp theo trong quá trình phát triển của mạng lưới sau The Merge (2022) và Dencun (2024).

Lộ trình triển khai

- Giai đoạn 1 (2025): Tập trung vào Account Abstractionnâng cấp validator.

- Giai đoạn 2 (2026): Bổ sung các cải tiến kỹ thuật như EVM Object Format (EOF) và PeerDAS.

- Triển khai trên testnet:

  • Holesky: 24/02/2025
  • Sepolia: 05/03/2025

- Chương trình Bug Bounty: Ethereum Foundation treo thưởng 2 triệu USD đến ngày 24/03/2025 để tìm kiếm lỗ hổng bảo mật.

Các nâng cấp quan trọng (EIP)

- EIP-7702: Account Abstraction (hỗ trợ tài trợ phí gas, phục hồi tài sản, giao dịch cross-chain, v.v.).

- EIP-7251: Tăng giới hạn stake từ 32 ETH lên 2048 ETH, giúp giảm số lượng validator.

- EIP-7002: Cho phép validator rút ETH trực tiếp từ lớp thực thi, cải thiện thanh khoản staking.

- EIP-7594: PeerDAS, tối ưu Layer-2 giúp giao dịch nhanh hơn, rẻ hơn.

- EIP-7692: Cải thiện EVM (EOF), tăng hiệu suất hợp đồng thông minh.

- EIP-2935: Tối ưu hóa xác minh lịch sử dữ liệu, giảm gánh nặng lưu trữ blockchain.

- Tăng số lượng blob: Ethereum sẽ tăng gấp đôi số lượng blob từ 3 lên 6 trên mỗi block, giúp giảm phí giao dịch cho Layer 2.

Tác động của Pectra

- Người dùng: Giảm phí gas, cải thiện bảo mật, hỗ trợ phục hồi tài sản.

- Nhà phát triển: Triển khai hợp đồng thông minh dễ dàng và hiệu quả hơn.

- Validator và Staker: Staking linh hoạt hơn, ít rủi ro hơn.

Ethereum ETF

Các bạn có thể tham khảo bài viết về Ethereum ETF của Coin68 tại đây.

Ethereum nằm trong danh mục quỹ dự trữ tiền mã hóa quốc gia  của Mỹ

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chính thức xác nhận Ethereum (ETH) sẽ nằm trong quỹ dự trữ tiền mã hóa quốc gia, cùng với Bitcoin (BTC), XRP, Solana (SOL) và Cardano (ADA). Động thái này được công bố vào ngày 3/3/2025 nhằm khẳng định sự ủng hộ của chính quyền đối với ngành crypto và nâng cao vị thế của Hoa Kỳ trong lĩnh vực này. 

Việc ETH được đưa vào quỹ dự trữ quốc gia không chỉ củng cố vai trò của nó trong hệ thống tài chính mà còn thể hiện niềm tin của chính phủ vào Ethereum như một nền tảng công nghệ quan trọng. Sau thông báo, giá ETH cùng các đồng crypto khác đã có sự tăng trưởng nhất định, phản ánh sự hưởng ứng tích cực từ thị trường.

Tiêu chuẩn của các loại token trên Ethereum

- ERC-20: Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất dành cho token trên Ethereum, được sử dụng cho hầu hết các loại tiền mã hóa trên blockchain này. ERC-20 giúp đảm bảo rằng tất cả các token tuân theo một bộ quy tắc chung, giúp chúng có thể được giao dịch dễ dàng trên các sàn giao dịch và sử dụng trong các ứng dụng DeFi. Tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về tổng nguồn cung, số dư, chuyển token và quyền truy cập hợp đồng thông minh. Một số token ERC-20 nổi bật là USDT, DAI và LINK.

- ERC-721: Đây là tiêu chuẩn dành cho Non-Fungible Token (NFT), tức là các token không thể thay thế lẫn nhau. Mỗi ERC-721 token có đặc điểm riêng biệt, không giống bất kỳ token nào khác, giúp chúng được sử dụng trong các ứng dụng như sưu tầm kỹ thuật số, nghệ thuật số và game blockchain. Tiêu chuẩn này đã tạo nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của thị trường NFT với các dự án nổi bật như CryptoPunks và Bored Ape Yacht Club.

- ERC-1155: Tiêu chuẩn này kết hợp giữa ERC-20 và ERC-721, cho phép một hợp đồng thông minh chứa cả token có thể thay thế (fungible) và token không thể thay thế (NFT). Điều này giúp tiết kiệm phí gas khi giao dịch số lượng lớn token cùng lúc và tối ưu hóa việc quản lý tài sản trên blockchain. Nó đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực game blockchain, nơi người dùng có thể sở hữu nhiều loại vật phẩm với các thuộc tính khác nhau.

- ERC-777: Đây là một phiên bản nâng cấp của ERC-20, cung cấp các tính năng mới như hỗ trợ giao dịch an toàn hơn, cho phép hợp đồng thông minh kiểm tra giao dịch trước khi xử lý, giúp tránh các lỗi gửi token đến sai địa chỉ. Ngoài ra, ERC-777 còn giúp cải thiện hiệu suất và tính linh hoạt trong giao dịch token trên Ethereum.

- ERC-4626: Tiêu chuẩn này được thiết kế dành riêng cho các Vault (kho lợi nhuận) trong DeFi, giúp tối ưu hóa việc quản lý tài sản trong các pool lợi nhuận như staking hoặc lending. Nó giúp chuẩn hóa cách các giao thức quản lý tài sản theo dõi tỷ lệ sở hữu của người dùng trong pool, giúp hệ sinh thái DeFi hoạt động hiệu quả hơn.

- ERC-827: Tiêu chuẩn này mở rộng ERC-20 bằng cách cho phép các giao dịch token mang theo dữ liệu bổ sung. Điều này giúp nâng cao khả năng tích hợp của token vào các ứng dụng DeFi và hợp đồng thông minh phức tạp hơn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để đính kèm ghi chú hoặc số tham chiếu vào các giao dịch.

- ERC-884: Tiêu chuẩn này được thiết kế để token hóa tài sản thực, chẳng hạn như cổ phần công ty hoặc bất động sản. Nó giúp chia nhỏ quyền sở hữu của các tài sản trong thế giới thực, giúp tăng tính thanh khoản và tạo ra nhiều cơ hội đầu tư mới trên blockchain Ethereum.

- ERC-865: Tiêu chuẩn này giúp người dùng thực hiện giao dịch token mà không cần sở hữu ETH để trả phí gas. Thay vào đó, phí giao dịch có thể được thanh toán bởi một bên khác, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, đặc biệt là những người mới tham gia vào thị trường tiền mã hóa.

Thông tin chi tiết về token ETH

Các thông số kỹ thuật của token ETH

Tên token

Ethereum

Ticker

ETH

Blockchain

Ethereum

Token standard

ERC-20

Tổng cung hiện tại

120.592.467 ETH

Cung lưu thông

120.592.467 ETH

Tổng dung tối đa

Vô hạn

Phân bổ của token ETH

Nguồn cung ban đầu: Ethereum có tổng nguồn cung khởi tạo là 75 triệu ETH, trong đó 72 triệu ETH được bán trong đợt ICO năm 2015 với mức giá 1 ETH = 0.311 USD.

Genesis Block: Khối khởi tạo chứa 72.009.990,50 ETH, với 60 triệu USD huy động từ Crowdsale và 12 triệu USD từ các đợt huy động vốn khác.

- Block Rewards: Tổng số phần thưởng từ việc khai thác các khối là 47.223.894,59 ETH.

- Uncle Rewards: Phần thưởng cho các khối không hợp lệ nhưng vẫn đóng góp vào mạng lưới là 3.139.986,13 ETH.

- Phần thưởng staking Ethereum 2.0: Tổng số ETH phát sinh từ việc staking trên Ethereum 2.0 là 2.793.779,59 ETH.

Số ETH bị đốt theo EIP-1559: Do cơ chế đốt phí giao dịch theo đề xuất EIP-1559, đã có 4.572.696,88 ETH bị loại khỏi nguồn cung.

-  Tổng nguồn cung Ethereum hiện tại: 120.592.467 ETH.

Công dụng của token ETH

- Thanh toán phí gas: ETH được sử dụng để trả phí gas cho các giao dịch và hợp đồng thông minh trên mạng Ethereum.

- Staking: Người dùng có thể staking ETH để trở thành validator (người xác nhận giao dịch) và nhận phần thưởng từ mạng Ethereum 2.0.

- Trả phí ưu tiên: ETH có thể được sử dụng để trả phí ưu tiên, giúp giao dịch được xác nhận nhanh hơn so với các giao dịch khác.

Mua bán ETH token ở đâu?

Các bạn có thể giao dịch ETH trên các sàn sau đây: Coinbase, Binance, Bybit, OKX, Kucoin, Gate.io, MEXC,...

Ví lưu trữ ETH token

Các bạn có thể chọn các loại ví sau:

Đội ngũ phát triển của Ethereum Foundation

Vitalik Buterin - Nhà sáng lập và người định hướng


Vitalik Buterin

Vitalik Buterin, dù không nắm vai trò quản lý chính thức tại EF, vẫn là người có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng Ethereum. Ông thường xuyên đưa ra các ý tưởng, phân tích về các vấn đề quan trọng và góp phần định hướng sự phát triển của Ethereum trong dài hạn.

Ethereum Foundation (EF)

Trong các tổ chức được đề cập trên, EF được cho là tổ chức phi lợi nhuận quan trọng và được mọi người chú ý đến nhiều nhất, có nhiệm vụ hỗ trợ nghiên cứu, phát triển giao thức và xây dựng cộng đồng, các thành viên trong đó bao gồm:

- Aya Miyaguchi (Chủ tịch): Trước đây là Giám đốc Điều hành (Executive Director) của EF, bà hiện đảm nhận vai trò Chủ tịch, tập trung vào công tác đối ngoại và kết nối với các tổ chức lớn.

- Hsiao-Wei Wang (Đồng Giám đốc Điều hành): Nhà nghiên cứu Ethereum lâu năm, đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng Ethereum tại Đài Loan.

- Tomasz Stanczak (Đồng Giám đốc Điều hành): Nhà sáng lập Nethermind, tham gia vào EF để hỗ trợ quản lý và phát triển mạng lưới Ethereum.

Nhóm nghiên cứu và phát triển Ethereum

Nhóm này bao gồm các nhà nghiên cứu và kỹ sư hàng đầu, chịu trách nhiệm về các bản nâng cấp quan trọng của Ethereum.

- Danny Ryan: Đóng vai trò quan trọng trong sự kiện The Merge, hiện là đồng sáng lập Etherealize, tập trung vào việc kết nối TradFi với Ethereum.

- Justin Drake và Dankrad Feist: Các nhà nghiên cứu cốt lõi của Ethereum, tham gia vào các nâng cấp quan trọng như Pectra. Họ từng là cố vấn cho EigenLayer nhưng đã rút lui để tránh xung đột lợi ích.

- Barnabé Monnot: Nhà nghiên cứu chuyên về kinh tế Ethereum, tập trung vào các vấn đề như phí giao dịch và mô hình kinh tế mạng lưới.

- Ansgar Dietrichs: Nhà nghiên cứu Ethereum Foundation, có những đóng góp quan trọng trong chiến lược rollup-centric của Ethereum.

Các tổ chức và cộng đồng hỗ trợ Ethereum

Ngoài Ethereum Foundation, nhiều tổ chức khác đóng góp vào sự phát triển của Ethereum, bao gồm:

- Nethermind: Đơn vị phát triển phần mềm và nghiên cứu Ethereum, cung cấp các công cụ cho nhà phát triển và doanh nghiệp.

- Consensys: Công ty do Joseph Lubin sáng lập, chuyên xây dựng các ứng dụng và hạ tầng trên Ethereum, phát triển MetaMask và Infura.

- Ethereum Cat Herders: Nhóm hỗ trợ điều phối và quản lý các EIP (Ethereum Improvement Proposals).

- Enterprise Ethereum Alliance (EEA): Liên minh doanh nghiệp tập trung vào việc đưa Ethereum vào thực tế trong kinh doanh. EEA thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật, phát triển ứng dụng blockchain cho doanh nghiệp và thúc đẩy hợp tác giữa các ngành.

Những thay đổi gần đây

Ethereum Foundation (EF) vừa có thay đổi lớn trong bộ máy lãnh đạo. Aya Miyaguchi rời ghế CEO, chuyển sang vai trò Chủ tịch, tập trung vào công tác đối ngoại. Hai đồng CEO mới được bổ nhiệm là Hsiao-Wei Wang, nhà nghiên cứu Ethereum và Tomasz Stanczak, nhà sáng lập Nethermind.

Danny Ryan, người góp công lớn trong The Merge, quay lại hệ sinh thái Ethereum với vai trò đồng sáng lập Etherealize, nền tảng hỗ trợ TradFi tham gia Ethereum.

Các nhà nghiên cứu như Justin Drake, Dankrad Feist, Barnabé Monnot, Ansgar Dietrichs tiếp tục đóng góp vào các nâng cấp Ethereum.

Những thay đổi này diễn ra giữa áp lực từ cộng đồng về tốc độ phát triển và chiến lược của EF, thúc đẩy sự điều chỉnh để thích nghi với thị trường.

Tổng kết

Ethereum là mạng blockchain phi tập trung được thành lập vào năm 2014 bởi Vitalik Buterin. Hiện tại, Ethereum là dự án tiền mã hoá có mức vốn hoá thị trường đứng thứ 2 chỉ sau Bitcoin trên thị trường crypto.

Thông qua bài viết này chắc các bạn đã phần nào nắm được những thông tin cơ bản về dự án để tự đưa ra quyết định đầu tư cho riêng mình. 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết không được xem là lời khuyên đầu tư, Coin68 không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. 
-06/03/2025
logo-footer
Kết nối với chúng tôi
    Coin68 là nơi cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh và chính xác nhất về tiến bộ công nghệ blockchain trên toàn cầu.
      Copyright © 2016 by Coin68
      ĐIỂM TIN🔥