logo
  • Tin tức
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
ads

Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools (Phần 11): Token Terminal

-01/09/2023

Quay lại với series "Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools" sau một tuần vắng bóng, trong bài viết này Coin68 sẽ giới thiệu đến bạn những tính năng cơ bản của Token Terminal nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình phân tích tổng quan thị trường nói chung và các dự án nói riêng. Token Terminal là một công cụ rất tiện ích cho những bạn muốn xem đầy đủ dữ liệu về blockchain và các sản phẩm được xây dựng trên đó.

Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools (Phần 11): Token Terminal

1. Giới thiệu Token Terminal

Token Terminal là một nền tảng tổng hợp dữ liệu trên các blockchain và ứng dụng phi tập trung (dApps). Nó cung cấp một loạt các chỉ số, bao gồm Market capitalization (vốn hóa thị trường), Total value locked (TVL), Fees (phí), Revenue (doanh thu), Profits (lợi nhuận)... để phân tích và so sánh các blockchain và dự án khác nhau.

Nền tảng này được thiết kế dành cho cả nhà đầu tư cá nhân, người phát triển và tổ chức. Nhà đầu tư có thể sử dụng Token Terminal để nghiên cứu các cơ hội đầu tư tiềm năng, người phân tích hay tổ chức đánh giá giá trị của các giao thức và dự án dựa trên dữ liệu tài chính được thu thập, còn những nhà phát triển có thể sử dụng API của Token Terminal để lấy dữ liệu lịch sử từ các blockchain và dApps. Những công dụng đó giúp họ đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn và hiểu rõ về tình hình tài chính của các tài sản trên blockchain khác nhau.

Điểm nổi bật của Token Terminal:

  • Tổng hợp dữ liệu: Token Terminal thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trên các blockchain và sàn giao dịch, để tạo thành một tập dữ liệu toàn diện cho mỗi dự án.

  • Chỉ số và phân tích: Nền tảng cung cấp nhiều chỉ số cho mỗi dự án, chẳng hạn như doanh thu, phí, người dùng, số lượng khoản vay,.... Những chỉ số này được thiết kế để giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hoạt động của một dự án, cũng như so sánh với các dự án khác nhau cùng lúc.

  • Giao diện dễ sử dụng: Nền tảng được thiết kế với giao diện trực quan dễ nhìn giúp cả người mới bắt đầu và nhà đầu tư có kinh nghiệm dễ dàng tìm kiếm thông tin liên quan.

2. Một số tính năng nổi bật

2.1. Thông tin ở Home 

Mục Home nằm bên trái màn hình gồm những tính năng chính sau:

  • Các chỉ số cơ bản dành cho top 25 dự án: Ở phần này bạn có thể lựa chọn các chỉ số phổ biến tại thanh Trending metrics để xem TVL, phí hay doanh thu,... Để thay đổi loại biểu đồ thì chọn ở số (2) để chuyển từ biểu đồ cột sang cột chồng và tuỳ chỉnh khoảng thời gian tại (3). Không chỉ lọc theo metrics, người dùng còn lọc các sectors (lĩnh vực) đang có trên thị trường, ví dụ như Blockchain (L2) hay Lending (cho vay).

Một số chỉ số cơ bản cho top 25 dự án

Lượng người dùng active trên các blockchain L2

  • Weekly movers cho phép người dùng xem những dự án nào đang tăng hoặc giảm theo khung tuần với các chỉ số như TVL, phí, doanh thu, tỉ lệ P/F và tỉ lệ P/S.

Các dự án có tỉ trọng tăng cao trong tuần theo nhiều chỉ số khác nhau (TVL, Fees, P/F ratio)

Các dự án có tỉ trọng tăng cao trong tuần theo nhiều chỉ số khác nhau (Revenue, P/S ratio)

  • Data table tương tự như biểu đồ dành cho top 25 án ở trên. Điểm khác ở đây thì dữ liệu sẽ hiển thị theo dạng bảng. Người dùng cũng có thể lựa chọn các chỉ số để hiển thị trên bảng ở (1).  

Bảng dữ liệu tổng hợp các chỉ số cho blockchain và dự án

Ngoài ra, để thêm/bớt cột hay các chỉ số cho bảng dữ liệu theo nhu cầu thì chọn Customize table ở mục (2). Lúc này chỉ cần bấm vào các chỉ số bạn muốn hiển thị hoặc dấu "x" để loại bỏ ra khỏi bảng.

Tuỳ chỉnh cột cho dữ liệu bảng 

Mặc định dữ liệu trong bảng vừa để số liệu cho blockchain và các dự án chung với nhau. Dùng bộ lọc Ecosystem (hệ sinh thái) ở (3) để lọc hệ sinh thái và Sector (4) để chọn theo từng loại sản phẩm. Lưu ý ở bước này cần có tài khoản Pro để thực hiện.

2.2. Metrics và Market sectors

Metrics (chỉ số) của Token Terminal tổng hợp tất cả các chỉ số mà người dùng quan tâm đối với một hệ sinh thái hay dự án. Tuy nhiên, chỉ có 5 chỉ số được dùng miễn phí, còn lại tài khoản cần được nâng cấp lên bản Pro để xem tất cả thông tin.

Tất cả Metrics

Market sectors (các lĩnh vực trong thị trường) chia dự án theo từng phân khúc, hỗ trợ người dùng dễ dàng so sánh các dự án cùng loại dựa vào bộ metrics của ứng dụng được nêu trước đó.

Các sector trong Token Terminal

Trong mỗi sector hay metric sẽ có các mục và dạng biểu đồ giống nhau. Lấy ví dụ cho một metric là Active users (daily) với thông tin bao gồm:

  • Phần tổng quan: gồm thông tin về số dự án được tổng hợp, định nghĩa của metric đó và biểu đồ thể hiện biến động phần trăm số người dùng các dự án.

Số người dùng ở các dự án 

  • Top các dự án có nhiều người dùng được lọc theo sector.

Active users theo mảng Liquid Staking

  • Competitive landscape dùng để so sánh giữa các dự án mà bạn quan tâm để đánh giá mức độ thu hút người dùng giữa chúng. Hình bên dưới so sánh về lượng active users giữa Arbitrum và Base.

So sánh active users giữa Arbitrum và Base

  • Data table có cách dùng tương tự như đã đề cập ở mục 2.1.

Data table

2.3. Projects

Tính năng Projects giúp người dùng xem tất cả thông số của từng dự án được tổng hợp sẵn trên Token Terminal.

Có hai cách để tìm dự án: Cách thứ nhất bạn nhập trực tiếp tên dự án vào ô Search, cách thứ 2 sẽ dùng bộ lọc theo Ecosystem (hệ sinh thái), Sector (phân khúc). Như hình bên dưới là lọc dự án thuộc mảng Lending.

Lọc dữ án Aave

Trong mỗi dự án bao gồm nhiều thông tin và chỉ số được phân chia thành nhiều mục khác nhau nằm bên phía trái màn hình. Ví dụ:

  • Ở Key metrics, người dùng có thể đọc được dữ liệu tổng quan về Aave như TVL, số lượng khoản vay đang active và doanh thu.

Thông tin tổng quan Aave

Bên dưới phần tổng quan là biểu đồ trực quan hoá các chỉ số cần thiết của dự án. Trên biểu đồ chỉ được chọn hai chỉ số để thể hiện mối tương quan lẫn nhau.

Chọn lựa các key metrics của biểu đồ

  • Ở mục Revenue share, Token Terminal hiển thị dữ liệu về Revenue (doanh thu của dự án) so với Supply-side fees (phí trả bởi những người cung cấp dịch vụ).

Biểu đồ về Revenue và Supply-side fees

  • Composition by contract đưa ra thông tin về tài sản đóng góp nhiều giá trị nhất phân theo chỉ số nào đó. Như hình bên dưới cho thấy loại stablecoin nào có giá trị phí đóng góp cao nhất cho Aave trong 180 ngày qua. Nếu muốn thay đổi chỉ số khác, chỉ cần chọn metric ở bên phải biểu đồ.

Stablecoin đóng góp phí cao nhất trong 180 ngày

  • Composition by chain tổng hợp dữ liệu về dự án theo chỉ số được chọn và đưa ra kết quả theo từng chain khác nhau. 

Giá trị các khoản vay active trên Aave tổng hợp theo chain trong 180 ngày

  • Ngoài ra còn có dữ liệu về Competitive landscape và Data table được đề cập ở các mục trước.

Phần Projects cung cấp nhiều thông tin mà những ứng dụng khác không có tạo nên nhiều điểm khác biệt. Trong đó có tính năng cung cấp thông tin về Financial Statement (báo cáo tài chính) của dự án qua từng năm. Với phần thông tin này, nhà đầu tư có thể đánh giá tình hình sức khoẻ và sự phát triển của dự án qua các năm. 

Báo cáo tài chính dự án Aave

3. Tổng kết

Trên đây là những tính năng nổi bật của Token Terminal, ngoài ra còn có những tính năng tương tự những công cụ khác. Khác với các công cụ trước đó, Token Terminal tập trung đi sâu phân tích các dữ liệu liên quan đến hệ sinh thái và các dự án được xây dựng trên đó. Coin68 hy vọng bài hướng dẫn dùng tool on-chain Token Terminal trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng và có thể phân tích được tổng quan dự án dựa vào dữ liệu được cung cấp.

Cameron

-01/09/2023
logo-footer
Kết nối với chúng tôi
    Coin68 là nơi cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh và chính xác nhất về tiến bộ công nghệ blockchain trên toàn cầu.
      Copyright © 2016 by Coin68