Nếu bạn đang tìm hiểu hay đang đầu tư vào thị trường tiền mã hóa, chắc hẳn bạn đã từng nghe về các bản cập nhật soft fork, hard fork của Bitcoin, Ethereum, Litecoin,... Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc fork là gì chưa? Nếu có, hãy cùng Coin68 tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Fork, soft fork và hard fork là gì? Chúng khác nhau như thế nào?
Fork là gì?
Trong blockchain, fork (phân nhánh) là quá trình thay đổi giao thức hoặc bộ quy tắc cơ bản của blockchain. Fork xảy ra tại một điểm nơi phần mềm được sao chép và sửa đổi. Khi điều này xảy ra, blockchain sẽ tách ra và tạo ra một blockchain mới, nhưng vẫn chia sẻ lịch sử từ blockchain ban đầu. Tuy nhiên, blockchain mới sẽ hoạt động theo quy tắc khác.
Fork là gì?
Fork có thể là cố ý hoặc vô tình. Các fork có chủ ý thường được thực hiện để cải thiện blockchain hoặc để thêm các tính năng mới. Các nhánh ngẫu nhiên có thể xảy ra khi có sự bất đồng trong cộng đồng về cách thức vận hành blockchain. Khi một fork xảy ra, cộng đồng sẽ quyết định tiếp tục sử dụng blockchain nào. Đối với hard fork, blockchain có sức mạnh băm (hash power) lớn nhất thường sẽ trở thành blockchain chiếm ưu thế. Còn đối với soft fork, cả 2 blockchain có thể tiếp tục tồn tại.
Các fork có thể là một chủ đề gây tranh cãi trong cộng đồng blockchain. Một số người tin rằng fork là dấu hiệu của một hệ sinh thái lành mạnh và đang phát triển, trong khi những người khác tin rằng chúng có thể gây rối và có hại.
Mục đích của fork
Mục đích của việc fork một blockchain có thể khác nhau, nhưng có 3 lý do cơ bản cho việc này bao gồm:
- Để nâng cấp blockchain: Có thể sử dụng fork để cải thiện blockchain bằng cách sửa các lỗ hổng bảo mật, thêm các tính năng mới hoặc thay đổi cơ chế đồng thuận.
Ví dụ: Fork Bitcoin Cash vào năm 2017 nhằm mục đích tăng giới hạn kích thước khối, điều này sẽ cho phép blockchain xử lý nhiều giao dịch hơn mỗi giây.
- Để tạo một đồng tiền mới: Fork cũng có thể được sử dụng để tạo một loại tiền mã hóa mới. Điều này được thực hiện bằng cách sao chép blockchain của một loại tiền mã hóa hiện có và sau đó thực hiện các thay đổi đối với giao thức.
Ví dụ: Fork Ethereum Classic vào năm 2016 đã được tạo ra sau một sự bất đồng trong cộng đồng Ethereum về cách xử lý một vụ hack hợp đồng thông minh DAO. Hay gần đây nhất là Ethereum PoW (ETHW) đã được fork từ Ethereum do thợ đào không tán thành với đề xuất chuyển sang cơ chế PoS.
- Để thử nghiệm những ý tưởng mới: Fork cũng có thể được sử dụng để thử nghiệm những ý tưởng mới. Điều này là do các nhánh cho phép các nhà phát triển thử nghiệm các thay đổi mới đối với blockchain mà không ảnh hưởng đến chuỗi chính.
Ví dụ: Bitcoin SegWit2x fork vào năm 2017 nhằm thử nghiệm một cách mới để xử lý các giao dịch trên blockchain Bitcoin.
Ưu và nhược điểm của fork
Ưu điểm
- Cải thiện bảo mật: Fork có thể được sử dụng để khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong blockchain.
Ví dụ: fork Bitcoin Cash nhằm mục đích tăng giới hạn kích thước khối, điều này sẽ giúp chuỗi khối có khả năng chống lại các cuộc tấn công cao hơn.
- Các tính năng mới: Fork có thể được sử dụng để thêm các tính năng mới vào blockchain.
Ví dụ: fork Ethereum Classic đã thêm một tính năng mới gọi là “replay protection”, ngăn kẻ tấn công đánh cắp tiền từ Ethereum và Ethereum Classic.
- Tăng tính phi tập trung: Fork giúp tăng cường tính phi tập trung cho blockchain bằng cách cho phép tạo ra các blockchain mới, có thể được điều hành bởi các nhóm người khác nhau.
Ví dụ: Bitcoin Cash được tạo ra và điều hành bởi một nhóm người khác với blockchain Bitcoin.
Nhược điểm
- Dễ gây nhầm lẫn: Fork có thể dẫn đến chia tách chuỗi, điều này có thể gây nhầm lẫn và gián đoạn cho người dùng.
- Mất tiền: Các đợt fork cũng có thể dẫn đến mất tiền nếu người dùng không nâng cấp phần mềm của họ lên phiên bản mới của blockchain. Năm 2017, một số người dùng không nâng cấp phần mềm của họ sau đợt fork Bitcoin Cash nên đã mất quyền truy cập vào tiền của họ trên blockchain Bitcoin Cash.
Hard fork và soft fork
Hard fork là gì?
Hard fork là một bản nâng cấp phần mềm tương không thích ngược (backward-incompatible) với các phiên bản cũ hơn của blockchain và yêu cầu tất cả node cập nhật phần mềm của họ để tiếp tục tham gia vào mạng. Điều này có nghĩa là các node chạy trên phiên bản mới của blockchain sẽ không nhận dữ liệu của các giao dịch đang được thực hiện trên phiên bản cũ và ngược lại.
Cơ chế của hard fork
Trong một đợt hard fork, blockchain chia thành hai phiên bản riêng biệt: Một phiên bản tuân theo các quy tắc mới và một phiên bản tuân theo các quy tắc cũ.
Ví dụ: Ethereum đã được hard-fork vào năm 2016, dẫn đến sự phân tách tạo ra Ethereum và Ethereum Classic.
Soft fork là gì?
Soft fork là một bản nâng cấp phần mềm tương thích ngược (backward-compatible) với các phiên bản cũ hơn của blockchain, điều này có nghĩa là các node cũ có thể tiếp tục tham gia vào mạng mà không cần phải cập nhật phần mềm và các node được cập nhật sẽ vẫn có thể giao tiếp với các node cũ.
Cơ chế của soft fork
Soft fork thường là một đợt bổ sung một quy tắc mới không mâu thuẫn với các quy tắc cũ. Ví dụ: Bitcoin đã được soft fork vào năm 2017 để tăng giới hạn kích thước khối. Trong trường hợp này, các node không nâng cấp phần mềm của họ vẫn có thể tiếp tục tham gia vào tuân theo các quy tắc cũ nhưng sẽ không thể tham gia vào các quy tắc đồng thuận mới.
Hard fork hay soft fork tốt hơn?
Hard fork và soft fork đều là những cách để thay đổi giao thức blockchain, nhưng chúng có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau.
Hard fork mang tính đột phá hơn so với soft fork vì chúng yêu cầu tất cả người dùng nâng cấp phần mềm của họ để tiếp tục tham gia vào mạng. Trong khi đó, soft fork ít gây gián đoạn hơn so với hard fork vì chúng không yêu cầu tất cả người dùng phải nâng cấp phần mềm của họ.
Loại nào hơn phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Nếu mục tiêu là tạo ra một thay đổi lớn đối với giao thức blockchain, thì có thể cần phải thực hiện một hard fork. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là tạo ra một thay đổi nhỏ hoặc thử nghiệm những ý tưởng mới, thì một soft fork có thể là một lựa chọn tốt hơn. Cuối cùng, quyết định sử dụng hard fork hay soft fork tùy thuộc vào các nhà phát triển và cộng đồng tiền điện tử.
Lịch sử của hard fork Bitcoin
Lịch sử của hard fork Bitcoin
Bitcoin XT (2014): Bitcoin XT là một hard fork được đề xuất bởi Mike Hearn. Nó nhằm mục đích tăng giới hạn kích thước khối từ 1MB lên 8MB. Đợt hard fork này không thành công vì phần lớn thợ đào và người dùng đã chọn ở lại blockchain Bitcoin ban đầu.
Bitcoin Classic (2015): Bitcoin Classic là một hard fork khác được đề xuất để tăng giới hạn kích thước khối. Bản fork này thành công hơn Bitcoin XT, nhưng nó vẫn không nhận được sự ủng hộ của đa số người dùng.
Bitcoin Cash (2017): Bitcoin Cash là hard fork thành công nhất của Bitcoin cho đến nay. Nó được tạo ra bởi một nhóm thợ đào và nhà phát triển không hài lòng với thời gian xác nhận giao dịch chậm và phí cao trên mạng Bitcoin. Giới hạn kích thước khối trên blockchain Bitcoin Cash đã được tăng lên 8 MB và một số thay đổi khác cũng được thực hiện.
Bitcoin Satoshi's Vision (2018): Bitcoin Satoshi's Vision là một hard fork của Bitcoin Cash được tạo ra bởi một nhóm thợ đào và nhà phát triển nhằm tăng giới hạn kích thước khối lên 128 MB và thêm một số thay đổi khác.
Bitcoin Cash SV (2018): Bitcoin Cash SV là một fork khác của Bitcoin Cash, với bản hard fork này, giới hạn kích thước khối trên blockchain Bitcoin đã được tăng lên 1GB và một số thay đổi khác cũng được thực hiện.
Tổng kết
Hard fork và soft fork là hai yếu tố quan trọng đối với việc đảm bảo sự thành công bền vững của các blockchain. Chúng cung cấp cho chúng ta khả năng thực hiện các thay đổi và nâng cấp trong hệ thống blockchain mà không cần phải nhờ đến bên thứ ba. Thông qua bài viết, Coin68 mong rằng bạn đọc đã có thêm kiến thức về fork, soft fork và hard fork để phục vụ cho quá trình nghiên cứu và đầu tư của mình. Chúc bạn thành công!
Xem thêm: Bullish là gì? Hướng dẫn giao dịch hiệu quả trong thị trường Bullish