logo
  • Tin tức
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • Kiến Thức
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • Kiến Thức
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
ads

Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools (Phần 2b): Khám phá tính năng của Etherscan

-01/06/2023

Tiếp nối Phần 2a: Làm quen với Etherscan, bài viết dưới đây của Coin68 sẽ giải thích từng tính năng cụ thể mà bạn có thể dùng để phân tích blockchain hay chuyển động giao dịch thông qua công cụ Etherscan.

Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools (Phần 2b): Khám phá tính năng của Etherscan

4. Cách dùng Etherscan

4.1. Khám phá giao dịch trên Etherscan

Tính năng quen thuộc của Etherscan mà chúng ta hay dùng là tìm giao dịch. Biết cách tra cứu và đọc hiểu giao dịch sẽ giúp bạn tiếp cận các thông tin còn lại trên blockchain dễ dàng hơn. 

Để tìm giao dịch trên Etherscan bạn chỉ cần copy hash (mã giao dịch) sau đó dán vào thanh tìm kiếm giao dịch tại Homepage rồi Enter, bạn sẽ được dẫn đến trang Transactions details (chi tiết giao dịch) hoặc dán hash vào ô tìm kiếm bên phải màn hình của trang Transaction details.

Ví dụ 1: Tìm giao dịch với mã hash:

0x4043257aee928ac80b10dbf91cbe2550130710b4c1008462bf0e5d37b70aec4b

Tìm giao dịch theo mã hash

Ví dụ 2: Tìm giao dịch với hash:

0x3da9af3013d71fa2a57812013219629c7914b5dc00c35dcf7e790c4b0c3eb95f

Chi tiết giao dịch được thể hiện như bên dưới:

Trang chi tiết giao dịch

Chi tiết giao dịch được chia thành các phần dưới đây:

Thông tin của một giao dịch

  • Transaction hash: mã giao dịch, mỗi giao dịch sẽ có một mã duy nhất

  • Status: tình trạng giao dịch như success (thành công), pending (bị hoãn) hay failed (thất bại)

  • Block: số block mà giao dịch được thực hiện trên đó

  • Timestamp: thời gian giao dịch được thực hiện

  • Transaction action: tên của giao dịch. Ví dụ: Swap, mint, transfer,...

Thông tin của một giao dịch

  •  From: địa chỉ thực hiện giao dịch hoặc có thể hiểu giao dịch được tạo ra bởi địa chỉ ví này

  • To: địa chỉ ví nhận giao dịch như nhận token hay nft

  • ERC-20 token transferred: token ERC-20 được chuyển trong giao dịch. Như hình minh hoạ thì giao dịch này có 2 loại token được chuyển là địa chỉ ví 0x489 gửi 0.368ETH lên Uniswap V2 để đổi lấy 663k token AIR.

  • Value: số lượng ETH được thực hiện trong giao dịch

  • Transaction fee: phí thực hiện giao dịch.

Lưu ý: Một số trường hợp khác bạn sẽ thấy thêm Interacted with (to) có nghĩa là giao dịch này có tương tác với hợp đồng thông minh.

Ví dụ 3: Với giao dịch có hash là:

0x366208a8de3d4d7128d997b6f231a3ae4d51df832ac2065b2e448693c9d82cf9

Giao dịch này được diễn giải như sau:

  • Remitano 2 đã tương tác với hợp đồng thông minh của USDT để chuyển 550.4 USDT đến cho địa chỉ ví 0xc4d. 

  • Vì token được chuyển trong giao dịch này là USDT nên giá trị ETH được hiển thị là 0.

Thông tin của một giao dịch

Bên dưới Transaction fee là những thông tin liên quan đến gas. Chọn Click to show more, thông tin sẽ được xổ ra như hình bên dưới:

Thông tin của một giao dịch

  • Gas price: chi phí gas cho mỗi giao dịch trên Ethereum, được hiển thị theo Gwei và ETH. (1 Gwei = 0.000000001 ETH) 

  • Gas limit: số lượng tối đa theo đơn vị gas được cho phép trên một giao dịch.

  • Usage by transaction: lượng gas thực tế mà giao dịch đã dùng.

  • Gas fees: bao gồm base fees là mức phí cơ bản, max fees mức phí trần người thực hiện chấp nhận trả cho một giao dịch, max priority fee mức phí trần tối đa mà người thực hiện giao dịch sẵn sàng đề xuất cho người sản xuất khối để giao dịch của họ được nằm trong khối đó.

  • Burnt & Txn savings fees: burnt fees là lượng ETH bị đốt đi cho một giao dịch. Txn savings fees là lượng phí được tiết kiệm.

  • Input data: thông tin khác của giao dịch. Mặc định thông tin được định dạng là binary, để dễ đọc hơn bạn chỉ cần bấm decoded input data (dịch dữ liệu).

Thông tin sau khi decode

4.2. Khám phá địa chỉ ví trên Etherscan

4.2.1. Tìm hiểu thông tin về địa chỉ ví

Tài khoản Ethereum là là tài khoản có số dư ETH và có thể thực hiện giao dịch. Trên Ethereum, có hai loại tài khoản khác nhau:

  • Externally owned account (EOA) - tài khoản sở hữu bên ngoài được kiểm soát bởi bất kỳ ai nắm giữ private keys (các khóa riêng tư).

  • Contract address - địa chỉ hợp đồng thông minh - là các hợp đồng thông minh được triển khai trên mạng và được kiểm soát bởi mã lệnh.

Bạn có thể tìm địa chỉ ví ở bất kỳ trang nào trên Etherscan bằng cách nhập thông tin vào ô tìm kiếm. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phần liên quan đến EOA với 3 phần khác nhau, gồm General information (Thông tin chung), Address details (Chi tiết địa chỉ) và Activity (Hoạt động).

Trang thông tin địa chỉ ví được thể hiện như bên dưới. Lấy địa chỉ sau làm ví dụ:

0x690B9A9E9aa1C9dB991C7721a92d351Db4FaC990

Các nhóm thông tin của một địa chỉ ví

4.2.1.1. General information (thông tin chung)

Chi tiết phần thông tin chung

  1. Địa chỉ: Hiển thị địa chỉ đang xem.

  2. Sao chép: địa chỉ sẽ được sao chép khi nhấn vào biểu tượng này.

  3. Xem mã QR: biểu tượng sẽ hiển thị mã QR địa chỉ.

  4. Blockscan Chat: Blockscan Chat giúp bạn kết nối và trò chuyện với chủ sở hữu của địa chỉ ví.

  5. Nhãn tên công cộng: Hiển thị nhãn tên được gắn liền với địa chỉ. Nhãn tên thường được liên kết với trang web chính thức của địa chỉ.

  6. Chủ sở hữu: Nhãn này cho biết chủ sở hữu của địa chỉ. Lưu ý rằng nhãn này thường được đặt cho các địa chỉ và hợp đồng liên quan đến các sàn giao dịch lớn, dự án hoặc nhân vật công khai.

  7. Nhãn công cộng: Nhãn này hiển thị ngành/dịch vụ của địa chỉ. Ví dụ về các danh mục khác cho nhãn này gồm sàn giao dịch, DeFi và Stablecoin.

  8. Thêm vào danh sách theo dõi: địa chỉ sẽ được thêm vào danh sách theo dõi cá nhân của bạn. Bạn có thể bật/tắt thông báo cho các giao dịch đến và đi của địa chỉ trong tab watch list sau khi đăng nhập vào Etherscan.

  9. Công cụ bổ sung: Truy cập nhanh vào các công cụ liên quan đến địa chỉ này:

Công cụ bổ sung trong More

  • Token Approvals: bạn có thể xem xét và thu hồi quyền xác nhận token cho bất kỳ dApp nào.

  • Validate account balance (xác thực số dư tài khoản): có tính năng (gọi là EthValidate) để xác thực số dư của địa chỉ.

Giao diện công cụ Validate account balance

  • Check previous balance (Kiểm tra số dư trước đó): bạn sẽ được chuyển hướng đến một tính năng để kiểm tra/tìm kiếm số dư cuối cùng của địa chỉ vào một thời điểm tùy chọn hoặc theo số block.

Giao diện công cụ Check previous balance

  • Update name tag (Cập nhật nhãn tên): khi nhấn vào bạn sẽ được dẫn đến một biểu mẫu đề xuất nhãn tên. Bạn nhập các thông tin cần thiết và gửi về Etherscan để xác định địa chỉ và gắn nhãn tên công khai tương ứng.

 Form yêu cầu cập nhật nhãn tên

  • Remove name tag (Xóa nhãn tên): tương tự khi chọn xoá tên nhãn, bạn được dẫn hướng đến trang yêu cầu xoá tên và phải cung cấp bằng chứng có thể xác minh rằng bạn là chủ sở hữu hợp đồng được xử lý yêu cầu.

 Form yêu cầu xoá nhãn tên

  • Submit label (Gửi Nhãn): nếu bạn có đủ thông tin về một địa chỉ thì có thể gửi đề xuất thêm nhãn cho Etherscan.

Form yêu cầu thêm nhãn tên

  • Report/Flag address (Báo cáo địa chỉ): nếu bạn nghĩ rằng địa chỉ bị hack, thực hiện hoạt động đáng ngờ, thuộc về một dự án lừa đảo/spam, vv., thì nhấn vào biểu tượng này và gửi form đến team Etherscan.

Form báo cáo địa chỉ

4.2.1.2. Address details

Thông tin địa chỉ ví

  1. ETH balance (Số dư ETH): hiển thị số dư ETH hiện tại của địa chỉ.

  2. ETH value (Giá trị ETH): hiển thị giá trị (tính bằng USD) tổng số ETH được giữ.

  3. Token holdings (Token đang sở hữu): hiển thị tổng giá trị (tính bằng USD) của tất cả các token được giữ trong địa chỉ.

Kiểm tra token ví đang có

  1. View in tokens holding (Xem token đang nắm): bạn sẽ được chuyển hướng đến trang hiển thị chi tiết về các token và tài sản NFT của địa chỉ.

Trang thông tin token ví đang nắm

Trang thông tin NFT ví đang nắm

  1. Private tag (Nhãn tên riêng tư): khác với public name tag mà ai cũng có thể nhìn thấy, nếu bạn gắn thẻ địa chỉ với một nhãn tên riêng tư, nhãn tên sẽ chỉ được hiển thị cho bạn.

  2. Last txn sent (Giao dịch gửi gần đây): hiển thị thông tin về giao dịch mới nhất được thực hiện.

  3. First txn sent (Giao dịch đầu tiên): hiển thị thông tin về giao dịch đầu tiên được thực hiện.

  4. Multichain addresses (địa chỉ đa chain): bạn sẽ được chuyển hướng đến Blockscan, hiển thị các chain khác.

Danh sách các chain ví tương tác cùng

4.2.1.3. Activity

Thông tin các tab hoạt động của ví

  1. Transactions (Giao dịch): tab này hiển thị tất cả các giao dịch đến và đi theo thứ tự thời gian.

  2. Internal transactions (Giao dịch nội bộ): tab này hiển thị các giao dịch nội bộ.

  3. Token transfers (Chuyển token (ERC-20): giao dịch chuyển token ERC-20 được đặt trong tab này và được phân tách riêng biệt với giao dịch ETH trong tab Giao dịch.

  4. NFT transfers (Chuyển NFT): lịch sử chuyển NFT.

  5. Produced blocks (Các Khối được tạo ra): hiển thị tất cả thông tin liên quan đến các khối được tạo bởi ví. 

Lưu ý: Tab này chỉ hiển thị cho địa chỉ là MEV Builder.

  1. Analytics (Phân tích số liệu): hiển thị các số liệu thống kê lịch sử số dư ETH, giao dịch và chuyển token.

  2. Comments (Bình luận): Bạn có thể đăng các bình luận công khai trong phần này. 

4.2.2. Cách lọc giao dịch của một địa chỉ ví

4.2.2.1. Lọc thông thường

Số lượng giao dịch của một địa chỉ Ethereum có thể tăng lên theo thời gian, đôi khi làm khó khăn trong việc theo dõi và phân tích. 

Ví dụ: địa chỉ 0x690B9A9E9aa1C9dB991C7721a92d351Db4FaC990 ở trên đã thực hiện hơn 300.000 giao dịch.

Để thuận tiện trong việc tìm kiếm và phân tích giao dịch theo nhu cầu, Etherscan cung cấp cho bạn 5 bộ lọc giao dịch:

Các trường lọc giao dịch

1. Method (Phương thức): có thể hiểu như tên chức năng thực hiện giao dịch. Tuỳ theo địa chỉ mà phần method sẽ hiển thị các tên khác nhau như Transfer (lọc giao dịch chuyển đi), approve (chấp nhận tương tác với một hợp đồng thông minh nào đó), mint (lệnh mint), burnt ( lệnh burnt),v.v. Đối với các chức năng không xác định, bạn có thể lọc giao dịch dựa trên method ID là dãy 10 ký tự bắt đầu bằng 0x.


Nội dung trong Method

​​2. Block: Bạn có thể lọc giao dịch bằng cách lọc số block mà giao dịch đó diễn ra. Chỉ cần nhập số block bắt đầu và kết thúc mà bạn muốn tìm kiếm.


Lọc số block của giao dịch

  1. From: tìm kiếm các giao dịch được gửi từ một địa chỉ cụ thể.

  2. To: tìm kiếm các giao dịch được gửi đến một địa chỉ Ethereum cụ thể.

  3. Bộ lọc bổ sung: truy cập nhanh đến các bộ lọc giao dịch bổ sung bao gồm:


Tuỳ chọn trong bộ lọc bổ sung

a. View completed txns (Xem giao dịch hoàn thành): hiển thị các giao dịch đã hoàn tất.

b. View pending txns (Xem giao dịch đang chờ): hiển thị các giao dịch đang chờ liên quan đến ví. 

c. View failed txns (Xem giao dịch thất bại): hiển thị các giao dịch thất bại.

d. View outgoing txns (Xem giao dịch từ ví chuyển đi): hiển thị các giao dịch đã được gửi đến địa chỉ khác.

e. View incoming txns (Xem giao dịch nhận ): hiển thị các giao dịch đã được gửi đến ví.

f. View contract creation (Xem giao dịch tạo hợp đồng thông minh): hiển thị giao dịch tạo bất kỳ hợp đồng thông minh nào.

4.2.2.1. Lọc nâng cao

Mới đây ngày 2 tháng 6, Etherscan cập nhật thêm tính năng Advanced Filter để người dùng tùy chỉnh kết quả tìm kiếm dựa trên các tiêu chí cụ thể và trải nghiệm tốt hơn khi lọc giao dịch. 

Lấy địa chỉ ví: 0xd4b4bDeC4310D0c5EB2d6951eB949aB4c57cADD2 làm minh hoạ.

Trên tab Transactions chọn Advanced Filter.

Công cụ lọc Advanced Filter mới

Nhấn vào công cụ này bạn sẽ được dẫn hướng đến một trang mới:

1. Filtered by: thể hiện các trường/thông tin được lọc.

2. Tx type: chọn loại giao dịch bạn muốn xem. Trong đó:

a. Select all: gồm tất cả các loại giao dịch.

b. Tx: Các giao dịch liên quan đến một địa chỉ EOA gửi ETH trực tiếp đến các địa chỉ khác.

Lọc theo Tx

c. Internal Txs: là các giao dịch khi mà hợp đồng thông minh được kích hoạt bởi các giao dịch thông thường.

Lọc theo Internal Tx

Giao dịch nội bộ trong tab Internal Txns

d. ERC-20: Các giao dịch liên quan đến token ERC-20.

Lọc theo ERC-20

e. ERC-721: Các giao dịch liên quan đến token ERC-721.

f. ERC-1155: Các giao dịch liên quan đến token ERC-1155.

g. Deposit: Các giao dịch liên quan đến việc gửi ETH vào Beacon Chain.

h. Withdrawal: Các giao dịch liên quan đến việc rút ETH từ Beacon Chain 

3. Method: lọc theo tên chức năng và ID phương thức mà bạn biết. Chức năng phổ biến bao gồm Transfer, Mint, và Swap. Một số method sẽ không có tên thì bạn có thể lọc bằng ID là dãy số 10 kí tự.

Lọc theo Method

4. Age: phân tích các giao dịch và hoạt động trong các khoảng thời gian cụ thể bằng cách chọn các khoảng thời gian có sẵn như last 1h hay tuỳ chỉnh theo nhu cầu ở Custom Duration.


Lọc thời gian giao dịch

5. From và to: xem các giao dịch liên quan đến các địa chỉ cụ thể.Bạn có thể thêm tối đa 5 địa chỉ bằng cách chọn Add Address và các tùy chọn Include (bao gồm giao dịch liên quan đến địa chỉ cụ thể) hoặc Exclude (loại trừ giao dịch liên quan đến địa chỉ cụ thể).


Lọc giao dịch theo địa chỉ ví đến và nhận

  1. Amount: lọc các giao dịch dựa trên lượng token chuyển đi. Bạn có thể lựa chọn từ các khoảng cho trước (ví dụ: 1-10, 1-100, 1-1K, 1-10K, 1-100K, 1-1M) hoặc đặt một khoảng giá trị tùy chỉnh..


Lọc theo số lượng token

  1. Asset: tìm kiếm các giao dịch liên quan đến các token cụ thể. Người dùng có thể chọn Is (lọc giao dịch có asset là token cụ thể) hoặc Is not (loại trừ các giao dịch liên quan đến token đã chỉ định).


Lọc giao dịch theo token

  1. Save: lưu filter bạn đã thực hiện. Bạn cần phải đăng nhập Etherscan để có thể thực hiện bước này. Khi đó bạn chỉ cần nhập tên cho bộ lọc và mô tả rồi nhấn Save Changes.

Lưu bộ lọc đã thực hiện

Ngoài ra, Etherscan còn hiển thị thời gian chạy ra dữ liệu sau khi filter.

Thời gian thực hiện lọc giao dịch

Hiện tại Advanced filter chỉ đang ở bản Beta nên trong quá trình sử dụng nếu bạn có đề xuất hay feedback cho tính năng này thì có thể gửi thông tin đến Etherscan.

4.3. Khám phá hợp đồng thông minh trên Etherscan

Bạn có thể tìm bất kì địa chỉ hợp đồng thông minh tại ô Tìm kiếm. Giao diện thông tin địa chỉ hợp đồng thông minh cũng giống như địa chỉ EOA gồm các phần chính sau: General information (Thông tin chung), Contract details (chi tiết hợp đồng thông minh) và Activity (hoạt động).

Các nhóm thông tin của hợp đồng thông minh

4.3.1. General information

Chi tiết phần thông tin chung

  1. Contract (Hợp đồng): địa chỉ hợp đồng.

  2. Copy (Sao chép): biểu tượng giúp sao chép địa chỉ.

  3. Click to view QR code (Xem mã QR): hiển thị mã QR.

  4. Public name tag (Nhãn tên công khai): nhãn tên được gắn với địa chỉ. Nhấn vào tag này bạn sẽ được dẫn đến trang web chính thức của địa chỉ.

  5. Source code (Mã Nguồn): là mã nguồn của hợp đồng đã được xác minh để phù hợp với mã bytecode trên chuỗi. 

  6. Owner (Chủ sở hữu): cho biết chủ sở hữu của địa chỉ. Nhấn vào nhãn này sẽ đến danh sách các địa chỉ khác thuộc sở hữu của owner đó. Nhãn này thường được đặt cho các địa chỉ và hợp đồng liên quan đến các sàn giao dịch lớn, dự án

Danh sách địa chỉ thuộc sở hữu của Bitfinex

  1. Public name tag (Nhãn công khai): Nhãn này cho biết lĩnh vực liên quan đến hợp đồng.

  2. Thêm địa chỉ vào danh sách theo dõi: địa chỉ sẽ được thêm vào danh sách theo dõi cá nhân của bạn. Bạn có thể bật/tắt thông báo cho các giao dịch đến và đi.

  3. More: truy cập nhanh đến các công cụ khác.

Công cụ bổ sung trong More

4.3.2. Contract details

Thông tin hợp đồng thông minh

  1. ETH balance (Số dư ETH): hiển thị số dư ETH hiện tại của địa chỉ.

  2. ETH value (Giá trị ETH): hiển thị giá trị (tính bằng USD) tổng số ETH được giữ.

  3. Token holdings (Token đang sở hữu): hiển thị tổng giá trị (tính bằng USD) của tất cả các token được giữ trong địa chỉ.

  4. View in tokens holding (Xem token đang nắm): bạn sẽ được chuyển hướng đến trang hiển thị chi tiết về các token và tài sản NFT của địa chỉ.

  5. Private tag (Nhãn tên riêng tư): khác với public name tag mà ai cũng có thể nhìn thấy, nếu bạn gắn thẻ địa chỉ với một nhãn tên riêng tư, nhãn tên sẽ chỉ được hiển thị cho bạn.

  6. Contract creator (Người tạo hợp đồng): địa chỉ đã tạo ra hợp đồng và dãy số bên phải là mã hash tạo ra hợp đồng.

  7. Token tracker (Theo dõi Token): nhấn vào đây, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang thông tin chi tiết về token.

  8. Multichain addresses (địa chỉ đa chain): bạn sẽ được chuyển hướng đến Blockscan, hiển thị các chain khác.

4.3.3. Activity

Thông tin các tab hoạt động của hợp đồng thông minh

  1. Transactions (Giao dịch): tab này hiển thị tất cả các giao dịch đến và đi theo thứ tự thời gian.

  2. Internal transactions (Giao dịch nội bộ): tab này hiển thị các giao dịch nội bộ

  3. Token transfers (Chuyển token (ERC-20): giao dịch chuyển token ERC-20 được đặt trong tab này và được phân tách riêng biệt với giao dịch ETH trong tab Giao dịch.

  4. NFT transfers (Chuyển NFT): lịch sử chuyển NFT.

  5. Contract (Hợp đồng): hiển thị code (mã nguồn của hợp đồng), Read Contract (đọc hợp đồng) và Write Contract (viết hợp đồng).

  • Tab Read Contract hiển thị thông tin tổng quan về hợp đồng, cho phép bạn xem số dư của địa chỉ cụ thể và những thông tin khác. 

Ví dụ: Kết nối ví, sau đó vào Balances (số 5) copy địa chỉ ví và paste vào ô Input để xem số dư tài khoản.

Thông tin trong tab Read Contract

  • Tab Write Contract cho phép bạn tương tác trực tiếp với hợp đồng đặc biệt là các nền tảng DeFi và DApp. Ví dụ: sử dụng transferFrom, bạn có thể chuyển token từ một địa chỉ mà bạn có quyền sử dụng đến các địa chỉ khác.


Thông tin trong tab Write Contract

  1. Events (Sự kiện): hiển thị các sự kiện liên quan với thông tin về mã giao dịch, phương thức và log của các sự kiện.

  2. Analytics (Phân tích số liệu): hiển thị các số liệu thống kê lịch sử của số dư ETH, giao dịch và chuyển token.

  3. Info (Thông tin): hiển thị một mô tả ngắn về hợp đồng.

  4. Comments (Bình luận): Bạn có thể đăng các bình luận công khai trong phần này. 

4.4. Khám phá token trên Etherscan

Với hợp đồng thông minh của token, bạn có thể tìm thấy token tracker tại Contract details, nhấn vào đây bạn sẽ được dẫn đến Token tracker page, dùng để theo dõi dữ liệu on-chain và off-chain của một token. 

Định vị Token tracker

Nếu là người dùng mới, ban đầu có thể bạn sẽ khá bối rối với thông tin trên trang này. Ở mục này, Coin68 sẽ hướng dẫn bạn đi qua từng phần như những nội dung trên để bạn hiểu ý nghĩa của chúng. Tương tự, với Token tracker có 3 phần chính General information (Thông tin chung), Token details (Chi tiết token) và Activity (Hoạt động).

Các nhóm thông tin của token

4.4.1. General information

Chi tiết phần thông tin chung

1. Token: hiển thị logo và tên của token.

2. Tick xanh: thể hiện mức độ uy tín của token.

3, Loại token: hiển thị tiêu chuẩn token. Ở đây là ERC-20.

4. Chủ sở hữu: hiển thị chủ sở hữu của hợp đồng cho token này và khi nhấn vào nhãn này, bạn sẽ được chuyển đến danh sách các địa chỉ khác thuộc sở hữu của tag này.

5. Nhãn công cộng: cho thấy lĩnh vực mà địa chỉ đó thuộc về.

6. Liên kết: đưa người dùng đến các web chính thức của token/dự án.

 
Đường dẫn đến web chính thức liên quan đến token

7. Công cụ bổ sung: truy cập nhanh vào các công cụ liên quan đến token này bao gồm:


Công cụ bổ sung trong More

a. Check previous token supply (Kiểm tra nguồn cung token trước đó): dẫn hướng người dùng đến trang Token balance checker (công cụ kiểm tra số dư Token), cho phép kiểm tra số dư/nguồn cung token của một ví tại số block hoặc ngày cụ thể.

Công cụ kiểm tra nguồn cung token theo thời gian và block

b. Add token to Metamask (Thêm token vào MetaMask): cho phép bạn dễ dàng thêm token vào ví Metamask của bạn.

c. Update token info (Cập nhật thông tin Token): cho phép người tạo token gửi yêu cầu cập nhật thông tin cho token. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể cập nhật lại thông tin token trừ khi bạn là chủ sở hữu hợp đồng thông minh của token đó.

Cập nhật thông tin token

d. Update name tag (Cập nhật nhãn tên): nhấn vào đây nếu bạn muốn cập nhật lại nhãn tên công khai cho token. Bạn sẽ được dẫn đến trang để điền thông tin như hình bên dưới.

Form yêu cầu cập nhật nhãn tên token

e. Submit label (Gửi nhãn): cho phép bạn gửi yêu cầu gắn tên nhãn công khai cho token.

f. Submit burn details (Gửi chi tiết thông tin về Burn): gửi chi tiết thông tin về việc burn token.

g. Report/Flag Address (Báo cáo/Đánh dấu địa chỉ): nếu token liên quan đến bất kỳ hoạt động lừa đảo hoặc hoạt động đáng ngờ nào, nhấp vào đây để gửi báo cáo cho Etherscan.

4.4.2. Token details

Thông tin token

  1. Max Total Supply: cung tối đa của token được hiển thị ở đây. Nhấn vào nút ⓘ bên cạnh sẽ hiển thị lịch sử sự kiện burn của token.

  2. Holders (Số người nắm giữ): tổng số địa chỉ nắm giữ token.

  3. Total transfer (Tổng số lần giao dịch): Số lượng tất cả giao dịch được ghi lại ở đây.

  4. Price (Giá): hiển thị giá của token.

  5. Fully diluted market cap (Tổng cung pha loãng): được tính bằng tổng cung của token nhân với giá token tại thời điểm hiện tại.

  6. Circulating supply market cap (Vốn hóa thị trường): được tính bằng số lượng token đang lưu thông và sẵn có để giao dịch nhân với giá token tại thời điểm hiện tại.

  7. Token contract (Địa chỉ hợp đồng của token): hiển thị địa chỉ hợp đồng của token.

4.4.3. Activity

Thông tin các tab hoạt động của token

1. Transfer (Giao dịch): hiển thị tất cả các giao dịch của token theo thời gian.

  • Txn Hash: mã hash giao dịch

  • Method: thể hiện tên chức năng tạo ra giao dịch.

  • Age: hiển thị thời gian diễn ra giao dịch. 

  • From: địa chỉ ví bắt đầu giao dịch (người gửi).

  • To: địa chỉ nhận token.

  • Value: lượng token được thực hiện trong giao dịch.

2. Holder: hiển thị tất cả các ví sở hữu token.

3. Thông tin: tổng quan thông tin về token được thể hiện trong tab này.

Thông tin về token

4. Dex Trades (giao dịch DEX): hiển thị các giao dịch của token trên sàn DEX theo thứ tự thời gian.

Thông tin về giao dịch token trên DEX

5. Hợp đồng: hiển thị code của hợp đồng thông minh, các chức năng 'Đọc' và 'Ghi' có sẵn trong hợp đồng và dễ dàng kết nối với ví Metamask.

6. Analytics (Phân tích): hiển thị các số liệu thống kê liên quan đến số lượng giao dịch của token, số lần chuyển giao, người nhận, người gửi, tổng số người giao dịch duy nhất và biểu đồ giá lịch sử.

Biểu đồ phân tích tổng quan token

7. Bình luận: bạn có thể đăng bình luận công khai liên quan đến token trong phần này qua Disqus.

8. Tìm kiếm/Lọc: lọc giao dịch theo địa chỉ hoặc hash giao dịch.

4.5. Khám phá Blocks trên Etherscan

Block chứa dữ liệu giao dịch và hash của khối trước đó để đảm bảo tính nhất quán và an ninh trong blockchain.

4.5.1. Thông tin trang Blocks

Bạn có thể truy cập trang thông tin về block bằng cách chọn Blockchain → chọn View Blocks trên thanh menu ở Homepage

Định vị View Block trên thanh menu

Dưới đây là thông tin trang View Blocks:

Thông tin trang View Blocks

1. Network utilization 24h (Sử dụng mạng 24h): phần trăm trung bình giới hạn gas được sử dụng cho mỗi khối so với tổng các khối được liệt kê trên trang hiện tại.

2. Last safe block (Khối an toàn cuối cùng): khối an toàn và ít có khả năng bị đảo ngược.

3. Produced by MEV builders (Sản xuất bởi MEV builders (24 giờ)): phần trăm số khối được sản xuất bởi MEV builder trong 24 giờ qua.

4. Burned fees (Phí đã đốt): sau nâng cấp London, đại diện cho tổng số phí được đốt thành ETH.

5. Block (Khối): chiều cao khối, còn được gọi là số khối, chỉ ra vị trí của một khối cụ thể trong blockchain.

6. Age (Tuổi): hiển thị thời gian kể từ khi một khối được hình thành.

7. Txn: tổng số giao dịch trong khối, không bao gồm các giao dịch nội bộ.

8. Fee recipient (Người nhận phí): hiển thị tên người nhận được phần thưởng cho việc xây dựng thành công khối.

9. Gas used (Gas đã sử dụng): tổng số gas đã sử dụng trong khối.

10. Gas limit (Giới hạn Gas): tổng giới hạn gas cho khối.

11. Base fee (Phí cơ bản): sau nâng cấp London, đại diện cho bội số gas đã dùng tối thiểu để một giao dịch được bao gồm trong một khối.

12. Rewards (Phần thưởng): tổng phần thưởng người xây dựng khối nhận được cho việc tạo ra khối trong blockchain.

13. Burnt fees (Phí đã đốt (ETH)): sau nâng cấp London, đại diện cho phần phí giao dịch đã bị đốt cháy: baseFeePerGas * gasUsed. 

4.5.2. Thông tin một khối

Chọn số khối bạn muốn xem ở cột Blocks. Bạn sẽ được dẫn hướng đến trang thông tin chi tiết của số khối đó.

Danh sách khối được tạo ra

Thông tin của một khối

1. Số Khối: Chỉ số của khối đã được tạo ra.

2. Nhãn: được thêm vào các khối liên quan, nhãn cung cấp thêm thông tin về khối như MEV Block cho biết khối chứa một hoặc nhiều giao dịch MEV ở các slot hàng đầu và không được sắp xếp theo gas, Flashbots chỉ ra rằng Flashbots đã tham gia quá trình xây dựng khối, EigenPhi nhãn này được thêm vào nếu Etherscan thu thập dữ liệu MEV bằng cách sử dụng EigenPhi.

3. Overview: tab hiển thị thông tin chính về khối.

4. Consensus info (Thông tin về sự nhất quán): tab hiển thị thông tin về quá trình nhất quán đã xảy ra trên beaconchain.

5. MEV info (Thông tin MEV): tab hiển thị thông tin về MEV.

6. Comments (Bình luận): tab hiển thị phần bình luận của khối.

Các tab Overview, Consensus info, MEV info và Comments có nhiều thông tin. Các phần dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa từng thông tin để bạn hiểu cách đọc về block hơn.

4.5.2.1. Overview Tab

Thông tin trong tab Overview

  • Block height (Chiều cao khối): chiều cao khối, còn được gọi là số khối, chỉ ra vị trí của một khối cụ thể trong blockchain.

  • Status (Trạng thái): hiển thị tiến trình xây dựng khối.

  • Timestamp: hiển thị thời gian kể từ khi khối được tạo. 

  • Proposed on (Đề xuất trên): hiển thị slot và epoch mà khối được đề xuất.

  • Transactions (Giao dịch): số lượng giao dịch trong khối và giao dịch nội bộ.

  • Withdrawals (Rút tiền): hiển thị số lượng tiền rút được xử lý trong khối.

  • Fee recipient (Người nhận phí): hiển thị địa chỉ người nhận phần thưởng vì đã tạo được khối.

  • Block reward (Phần thưởng khối): tổng phần thưởng thợ đào nhận được cho việc bao gồm khối vào blockchain. Phần thưởng được chia thành các phần: phần thưởng khối cố định, phí giao dịch, khấu trừ phí đã đốt, phần thưởng bao gồm uncle block (khối chú).

  • Total difficulty (Độ khó): tổng độ khó của chain cho đến số khối này.

  • Size (Kích thước): kích thước của khối theo byte, được xác định bởi giới hạn gas của khối.

  • Gas used: tổng số gas đã sử dụng trong khối.

  • Gas limit: giới hạn gas cho khối.

  • Base fee per gas (Phí cơ bản mỗi Gas): sau nâng cấp London, đại diện cho bội số gasUsed tối thiểu để một giao dịch được bao gồm trong khối.

  • Burnt fees: sau nâng cấp London, đại diện cho phần phí giao dịch đã bị đốt cháy: baseFeePerGas * gasUsed. 

  • Extra data (Dữ liệu bổ sung): bất kỳ dữ liệu nào có thể được thêm vào bởi người tạo ra khối.

Nếu muốn xem thêm thông tin thì bạn chọn Click to show more.

Thông tin mở rộng trong tab Overview

  • Hash: Hash của tiêu đề khối.

  • Parent Hash: hash của khối tạo ra khối mà ta đang xem thông tin chi tiết.

  • WithdrawalsRoot: hash gốc rút tiền của tiêu đề khối.

  • Nonce: là giá trị được sử dụng trong quá trình đào để chứng minh công việc của một khối.

4.5.2.2. Consensus Info Tab

Thông tin về tab Consensus Info

  • Slot: slot mà khối được tạo ra.

  • Epoch: epoch của slot hiện tại. 

  • Proposal index (Chỉ số người đề xuất): người đề xuất khối hiện tại.

  • Slot root hash: hash gốc của slot hiện tại.

  • Beacon Chain Deposit Count (Số lượng gửi tiền trên Beacon): số lượng gửi tiền thành công trên hợp đồng gửi tiền cho đến nay.

  • Slot Graffiti: 32 byte để các validator decor theo sở thích của họ.

  • Block Randomness (Khối ngẫu nhiên): nguồn ngẫu nhiên từ việc triển khai RANDAO trên Beacon.

  • Randao Reveal: Chữ ký epoch hiện tại của người đề xuất khối. 

4.5.2.3. MEV Info Tab

Thông tin về tab Consensus Info

  • Proposer fee recipient: người nhận phí của người đề xuất khối.

  • MEV reward (Phần thưởng MEV): số lượng phần thưởng được gửi cho người đề xuất khối.

  • MEV payout txn hash (Hash giao dịch thanh toán MEV): Hash giao dịch của phần thưởng MEV được trả cho người đề xuất khối.

4.5.2.4. Comment tab

Mục bình luận sẽ có giao diện như bên dưới và để có thể comment bạn cần phải log in vào. Tuy nhiên, tuỳ theo số khối mà bạn có thể bình luận hay không.

Giao diện comment tab

4.6. Khám phá Dex Tracker trên Etherscan

Nếu bạn là dân chuyên trade Dex thì không nên bỏ qua mục Dex Tracker. 

Định vị Dex tracker trên thanh menu

DEX tracker theo dõi tất cả các giao dịch từ sàn DEX được hỗ trợ. Bạn cũng có thể tìm thấy thông tin chi tiết về một cặp giao dịch đã chọn, chẳng hạn như biểu đồ giá và giao dịch gần đây nhất.

Giao diện của Dex Tracker gồm 2 tab: Transactions (giao dịch) và Trading pairs (cặp giao dịch).

4.6.1. Transaction Tab

Giao diện tab transactions

1. Select DEX (Chọn DEX): Lọc giao dịch dựa trên DEX. 

Lọc sàn DEX muốn theo dõi giao dịch

2. Dex pie chart (Biểu đồ DEX): phân tích và so sánh hoạt động giao dịch giữa các DEX.

Tỉ lệ giao dịch giữa các sàn Dex

3. Txn hash: còn được gọi là ID giao dịch, được cung cấp mỗi khi một giao dịch được tạo trên Ethereum Blockchain.

4. Age: hiển thị thời gian khi giao dịch được thực hiện.

5. Action: hiển thị hành động giao dịch được thực hiện là mua hay bán.

6. Token amount (out): số lượng token dùng để đổi lấy lượng token khác.

7. Token amount (in): số lượng token nhận được.

8. Swapped rate (Tỷ lệ swap): tỷ lệ trao đổi mà giao dịch được thực hiện.

  • Nếu đó là giao dịch bán (sell), tỷ giá trao đổi được tính bằng cách chia số lượng token vào (token amount in) cho số lượng token ra (token amount out).

  • Nếu đó là giao dịch mua (buy), tỷ giá trao đổi được tính bằng cách chia số lượng token ra (token amount out) cho số lượng token vào (token amount in).

9. Txn value (Giá trị giao dịch): hiển thị tổng giá trị USD của token vào thời điểm giao dịch.

10. DEX: sàn Dex mà giao dịch được thực hiện.

4.6.2. Trading Pairs Tab

Lọc cặp giao dịch trên DEX

1. Select pair category (Chọn danh mục cặp token): lọc loại cặp giao dịch.

Lọc cặp giao dịch trên Dex

2. Token: token được cung cấp thanh khoản.

3. Liquidity pair (Cặp thanh khoản): cặp giao dịch được cung cấp thanh khoản.

4. Token price (Giá token): giá hiện tại của token. Giá có thể chuyển đổi giữa USD và ETH.

5. Liquidity (Thanh khoản): pool thanh khoản cho cặp giao dịch. Giá trị có thể chuyển đổi giữa USD và ETH.

6. Volume 24h (Khối Lượng 24h): khối lượng giao dịch trong 24 giờ.

7. Amount (Số lượng): số lượng mỗi token trong cặp giao dịch. Số lượng có thể chuyển đổi giữa cả hai token.

8. Pair created Age (Cặp được tạo): ngày và giờ khi cặp giao dịch được tạo. 

9. Token contract: địa chỉ hợp đồng token. 

10. Details (Chi tiết): chuyển đến chế độ xem chi tiết của cặp giao dịch đã chọn. 

Chế độ xem chi tiết cặp giao dịch

4.7. Khám phá NFT trên Etherscan

Nếu bạn muốn xem thông tin giao dịch liên quan đến NFT thì chọn NFTs trên thanh menu ở Homepage → chọn Latest trades/Latest transfers/Latest mints.


Các tab trong NFTs tại thanh menu

4.7.1. Latest trades

Tab này chủ yếu cung cấp thông tin về giao dịch mua/bán NFT trên nhiều marketplace khác nhau. Tương tự như thông tin về giao dịch trên DEX, giao diện của Latest trades đơn giản với các thông tin chính sau:

Thông tin tại trang Latest trades

1. All marketplaces: công cụ lọc giao dịch trên một số chợ khác nhau. Ví dụ bạn muốn xem giao dịch NFT xảy ra trên OpenSea thì chọn marketplace này.

Lọc marketplace giao dịch NFT

2. Transaction info: chính là txn Hash

3. Age: hiển thị thời gian từ khi giao dịch được thực hiện.

4. Action: hiển thị hành động được thực hiện trong giao dịch là mua hay bán.

5. Price: giá của NFT được giao dịch.

6. Market: sàn thực hiện giao dịch.

7. Buyer: địa chỉ mua và nhận NFT.

8. Type: phân loại loại token NFT là ERC-721 hoặc ERC-1155.

9. Item: hiển thị mã NFT tham gia trong giao dịch.

4.7.2. Latest transfers

Khác với NFT trades, NFT transfers tập trung thể hiện việc một item nào đó được chuyển từ địa chỉ ví đến đâu. Bạn có thể biết tên giao dịch bằng cách xem thông tin ở cột thứ 2 Method.

NFT transfers không hỗ trợ lọc giao dịch nên bạn có thể dùng những tool khác như Dune hay Flipside để lọc NFT và hình thức giao dịch mong muốn nhé.

Thông tin tại trang Latest transfers

4.7.3. Latest mints

Theo dõi tất cả các giao dịch tạo mới (minting) cho NFT.

Thông tin tại trang Latest mints

1. Transaction info: chính là txn Hash

2. Age: hiển thị thời gian từ khi NFT được mint.

3. Maker: địa chỉ đã thực hiện giao dịch mint.

4. Type: phân loại loại token NFT là ERC-721 hoặc ERC-1155.

5. Item: hiển thị mã NFT tham gia trong giao dịch.

Tổng kết

Trên đây là tất cả nội dung của về cách sử dụng Etherscan để giúp bạn trong quá trình phân tích, theo dõi và đánh giá giao dịch on-chain. Để có thể master công cụ này, bạn hãy dành thời gian trải nghiệm thêm nhé.

-01/06/2023
ads
logo-footer
Kết nối với chúng tôi
    Coin68 là cổng thông tin tiền mã hóa bằng tiếng Việt nhanh nhất và chính xác nhất, mang lại cho độc giả cái nhìn tổng quan về lĩnh vực tiền mã hóa và tiến bộ công nghệ blockchain trên toàn cầu.
      Copyright © 2016 by Coin68