logo
  • Tin tức
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
ads

Token ERC20 là gì? Phân biệt loại Token ERC20 và các loại Token khác

-12/04/2022

Khi tham gia vào thị trường Crypto, một thị trường hoàn toàn mới đối với một số người, thì kiến thức cơ bản là một phần thông tin rất quan trọng để bạn đưa ra quyết định đầu tư. Thuật ngữ ERC20 đồng thời là một kiến thức không thể thiểu. Vậy ERC20 là gì? Có phải là tên của một đồng tiền mã hóa hay không? Nó có vai trò gì trên thị trường cryptocurrency, đó là những nội dung mà Coin68 sẽ đề cập trong bài viết lần này.


Token ERC20 là gì? Phân biệt loại Token ERC20 và các loại Token khác

ERC20 là gì?

ERC20 (Ethereum Request for Comment) là tên gọi của một bộ các tiêu chuẩn mà những token được phát triển trên nền tảng blockchain của Ethereum phải tuân thủ theo. Để tạo ra các token trên nền tảng của Ethereum thì phải lập ra các hợp đồng thông minh (smart contract), và các smart contract này phải được lập trình theo tiêu chuẩn ERC20.

Tiêu chuẩn ERC20 được đề xuất lần đầu tiên bởi nhà phát triển Fabian Vogelsteller vào ngày 19/11/2015. Sau đó, ERC20 được biết đến nhiều hơn vào năm 2017, khi mà những dự án ICO bắt đầu bùng nổ vào thời gian này và cho đến hiện tại, tiêu chuẩn ERC20 đã ngày càng trở nên phổ biến hơn.

Trước khi bắt đầu làm rõ về ERC20, các bạn cần phân biệt một số khái niệm cơ bản trên thị trường crypto.

  • Coin: Đây là đồng tiền mã hóa có thể hoạt động một cách riêng lẻ, được tạo ra với mục đích sử dụng như một loại tiền tệ, dùng để lưu trữ giá trị và giao dịch. Ví dụ như BTC, BCH, ETH, LTC…

  • Token: Đây là đồng tiền mã hóa mà hoạt động của nó sẽ phải dựa trên nền tảng của một đồng tiền mã hóa khác và mục đích sử dụng của token rộng rãi hơn so với coin. Ví dụ như BNB (trên nền tảng của Binance Chain), USDT (trên nền tảng Ethereum), Dai (nền tảng Ethereum), Maker (nền tảng Ethereum)…

  • Altcoin: Đây là tên gọi chung cho tất cả các loại coin khác Bitcoin.

  • Stablecoin: Đây cũng là một loại token nhưng giá trị của nó không biến động như các loại coin hay token khác mà sẽ được neo hoặc bảo chứng theo giá của một loại tài sản có giá trị ổn định như tiền pháp định fiat, vàng, bạc...

Bạn có thể quan tâm:

Token ERC20 là gì? Các quy chuẩn của Token ERC20

Đơn giản, token ERC20 chính là những token được tạo ra trên nền tảng blockchain của Ethereum và tuân theo tiêu chuẩn ERC20.

Như đã đề cập ở bên trên, ERC là viết tắt của Ethereum Request for Comments. Đây là những tài liệu kỹ thuật mô tả các tiêu chuẩn lập trình trên Ethereum. Đừng nhầm lẫn với Ethereum Improvement Proposals (EIPs), những đề xuất cải tiến cho giao thức Ethereum tương tự như Bitcoin's BIPs. ERCs nhằm tạo ra các quy ước giúp ứng dụng và hợp đồng tương tác với nhau một cách dễ dàng.

Bằng cách tuân thủ theo các quy ước của ERC20, các nhà phát triển có thể dựa trên nền tảng của Ethereum để tạo ra nhiều loại token mà không cần phải phát triển cái mới. Sau khi tạo ra các token ERC-20 mới, chúng có thể tương tác tự động với các dịch vụ và phần mềm hỗ trợ tiêu chuẩn ERC-20 (ví phần mềm, ví cứng, sàn giao dịch, v.v.).

Cần lưu ý rằng tiêu chuẩn ERC-20 đã được phát triển thành một EIP (cụ thể là EIP-20). Điều này xảy ra vài năm sau khi đề xuất ban đầu do việc sử dụng rộng rãi của nó. Tuy nhiên, ngay cả sau nhiều năm, tên "ERC-20" vẫn được sử dụng.

Vậy các quy ước của token ERC-20 là gì?

Có 9 quy tắc theo tiêu chuẩn ERC20, trong đó, 3 quy tắc tùy chọn và 6 quy tắc bắt buộc. Cụ thể như sau:

3 quy tắc tùy chọn:

  • Token Name: tên của token, ví dụ Marker.

  • Symbol: ký hiệu của token hay mã token, Maker có ticker là MKR.

  • Decimals: Số thập phân (lên đến 18), quy định về số lượng chữ số thập phân trong đơn vị của token. Decimals của MKR là 18, nghĩa là đơn vị nhỏ nhất của MKR là (852)3952 0100 MKR.

6 quy tắc bắt buộc:

  • Total Supply: tổng nguồn cung, tổng số lượng token có thể được tạo ra, total supply của MKR là 1,005,557 MKR.

  • Balance Of: số dư token mà một tài khoản hay một ví đang có.

  • Transfer: chuyển về tài khoản, chuyển token từ ví của bạn sang ví của người dùng khác bằng cách cung cấp địa chỉ ví của người nhận và số token muốn chuyển.

  • Transfer From: chuyển từ tài khoản này sang tài khoản khác, quy tắc này cũng khá tương tự như transfer nhưng tiện dụng hơn, là bạn có thể ủy quyền cho ai đó chuyển token thay cho bạn.

  • Approve: đối chiếu giao dịch, giới hạn số lượng token được rút ra từ ví của bạn, quy tắc này giúp bạn tránh được các rủi ro do lỗi hợp đồng và trường hợp bị đánh cắp tất cả token trong ví.

  • Allowance: cho phép kiểm tra số dư của người dùng. Trong trường hợp bạn cấp quyền cho một địa chỉ ví nào đó quản lý số token của bạn thì khi sử dụng hàm allowance, bạn sẽ kiểm tra được số dư có thể rút và số dư còn lại đó sẽ được hoàn lại vào ví của bạn.

Cách phân biệt token ERC20 với những token khác

Dưới đây là một số đặc điểm của token ERC20 có thể được phân biệt với những loại token khác:

Địa chỉ ví: địa chỉ ví của các token ERC20 luôn có phần “0x” ở phía trước. Tiếp đến là 40 ký tự Hexa (bao gồm các chữ số từ 0 – 9 và các chữ cái từ a đến f, không phân biệt chữ thường hay in hoa).

Ví dụ về địa chỉ ví của token ERC20: 0x85bf91f82e6ac1168fa4bafc7ab87e39e7710571

Ngoài ra, do hoạt động của token ERC20 luôn gắn liền với nền tảng của Ethereum nên địa chỉ ví của các token ERC20 cũng chính là địa chỉ ví của ETH. Giả sử các bạn có ví của đồng ETH thì các loại token ERC20 mà bạn đang sở hữu hay chuẩn bị mua cũng sẽ có cùng một địa chỉ ví với ETH.

Phí giao dịch: không chỉ riêng token ERC20 mà với tất cả các loại token khác, khi các bạn thực hiện các giao dịch chuyển token đến một ví khác thì sẽ mất một khoản phí giao dịch. Phí này sẽ phụ thuộc vào từng blockchain và các Dapp khác nhau.

Thời gian xử lý: tốc độ xử lý các giao dịch liên quan đến token ERC20 sẽ nhanh hơn nhiều so với các loại token khác.

Tính an toàn cao: tiêu chuẩn ERC20 được thực hiện trên các hợp đồng thông minh smart contract nên sẽ đảm bảo được tính an toàn cho các giao dịch của bạn. Trong trường hợp bạn nhập sai địa chỉ ví thì hệ thống sẽ báo lỗi ngay, lượng token của bạn được bảo toàn.

Token ERC20 có thể làm những gì?

Một phần lớn tạo nên sự hấp dẫn của token ERC20 là tính linh hoạt của chúng là các quy ước đặt ra không hạn chế sự phát triển, vì vậy các bên có thể triển khai các tính năng bổ sung và đặt các thông số cụ thể phù hợp với nhu cầu của họ.

Các chức năng mà token ERC20?

Stablecoin

Stablecoin (các token neo giá theo tiền pháp định) thường sử dụng tiêu chuẩn token ERC20. Giao dịch với hợp đồng BUSD là một ví dụ. Hầu hết các stablecoin chúng ta biết cũng dùng định dạng này.

Đối với một stablecoin được bảo đảm bởi tiền pháp định, nhà phát hành nắm giữ các khoản dự trữ bằng EUR, USD, v.v. Sau đó, với mỗi đơn vị trong kho dự trữ, họ sẽ phát hành một token. Điều này có nghĩa là nếu 10.000 đô-la bị khóa trong kho lưu trữ, nhà phát hành có thể tạo ra 10.000 token, mỗi token có thể đổi được 1 USD.

Về mặt kỹ thuật, điều này có thể thực hiện khá dễ dàng trên Ethereum. Nhà phát hành chỉ cần khởi chạy một hợp đồng với 10.000 token. Sau đó, họ sẽ phân phối chúng cho người dùng với lời hứa rằng sau này họ có thể đổi các token để lấy một lượng tiền pháp định tương ứng. 

Người dùng có thể thực hiện một số việc với token của họ như mua hàng hóa và dịch vụ hoặc sử dụng chúng trong các DApp. Ngoài ra, họ có thể yêu cầu nhà phát hành đổi chúng thành tiền thật ngay lập tức. Trong trường hợp đó, nhà phát hành đốt các token được trả lại (khiến chúng không thể sử dụng được) và rút số tiền pháp định chính xác từ các khoản dự trữ của họ.

Hợp đồng điều chỉnh hệ thống này, như đã nói ở trên, việc này được thực hiện tương đối đơn giản. Tuy nhiên, việc tung ra một stablecoin không chỉ có thế, mà còn đòi hỏi rất nhiều công việc được thực hiện khác nữa như logistic, tuân thủ quy định pháp lý, v.v.

Các token chứng khoán

Token chứng khoán (security token) tương tự như stablecoin. Ở cấp độ hợp đồng, cả hai trông giống hệt nhau vì chúng hoạt động theo cùng một cách. Sự khác biệt diễn ra ở cấp độ người phát hành. Token chứng khoán đại diện cho chứng khoán, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản vật chất. Thông thường (mặc dù không phải lúc nào cũng vậy), các token loại này cấp cho người nắm giữ một số loại cổ phần trong một doanh nghiệp hoặc hàng hóa.

Các token tiện ích

Các token tiện ích (utility token) có lẽ là loại token phổ biến nhất hiện nay. Không giống như hai loại trước, chúng không được bảo đảm bởi bất cứ loại tài sản nào. Nếu các loại token kia được đảm bảo bởi các loại tài sản giống như cổ phiếu thì token tiện ích lại giống như các tờ rơi quảng cáo: chúng phục vụ một chức năng, nhưng không có giá trị ở bên ngoài. Các token tiện ích có thể dùng cho vô số trường hợp sử dụng, chúng có thể đóng vai trò như tiền tệ trong trò chơi, nhiên liệu cho các ứng dụng phi tập trung, điểm khách hàng thân thiết và nhiều thứ khác.

Ưu và nhược điểm của token ERC20

Ưu và nhược điểm của token ERC20

Sự ra đời của bất kỳ một coin hay token nào đó đều mang một ý nghĩa nhất định và tất cả chúng đều tồn tại những ưu, nhược điểm khác nhau. Một đồng coin/token ra đời sau sẽ khắc phục những hạn chế của các đồng coin/token ra đời trước, tạo ra sự cạnh tranh, thúc đẩy tiến trình phát triển của thị trường tiền mã hóa. Nhưng xét cho cùng, đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có đồng coin/token nào là hoàn hảo và chắc chắn là sẽ tiếp tục có những dự án mới được ra đời.

Ưu điểm của token ERC20:

  • Thời gian xử lý giao dịch nhanh chóng: do đều đồng bộ theo quy tắc của token ERC20 được nêu trên, nên các giao dịch bằng ERC20 được xử lý nhanh chóng.

  • Tính an toàn cao: nhờ tính năng của smart contract và mã nguồn mở, độ bảo mật của dự án có thể được kiếm tra bởi cộng đồng.

  • Có tính ứng dụng cao: các token ERC20 được tạo ra với nhiều mục đích khác nhau như thanh toán, lưu trữ giá trị, giao dịch, làm đơn vị tiền tệ trong các game, điểm thưởng hoặc giảm chi phí cho khách hàng.

  • Tính phổ biến cao: token ERC20 có mặt hầu hết trên các sàn giao dịch tiền mã hóa, tính thanh khoản cao, người dùng có thể mua, bán, trao đổi, chuyển-nhận bất cứ khi nào.

Nhược điểm của token ERC20:

  • Có độ trễ trong giao dịch: vì tính phổ biến lớn mà các token ERC20 có khối lượng và tần suất giao dịch cao. Ở các khoảng thời gian cao điểm, những giao dịch liên quan đến token ERC20 sẽ gặp phải một độ trễ nhất định

  • Phí giao dịch cao: người dùng phải mất một khoản phí khi giao dịch với token ERC20

  • Có nguy cơ lừa đảo: việc tạo ra một token ERC20 không phải là quá khó khăn. Chính vì vậy, không ít các dự án ICO token ERC20 ra đời trong giai đoạn 2018-2020 với mục đích lừa đảo nhà đầu tư, hiện nay thì cũng có hàng nghìn dự án memecoin được ra đời và rugpull cực kỳ nhanh. 

Các loại tiêu chuẩn ERC khác

Như đã nói, mặc dù các token ERC20 có những ưu điểm vượt trội nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Chính vì vậy, các nhà phát triển tiền mã hóa đã tạo ra những tiêu chuẩn mới, thay thế cho tiêu chuẩn ERC20, nhằm khắc phục được những hạn chế đó.

ERC223

Tiêu chuẩn ERC223 được thiết kế để ngăn chặn việc chuyển token xảy ra sự cố, khắc phục hậu quả bị mất đến 3 triệu đô nói trên. Ngoài ra, ERC223 cũng giúp giảm chi phí giao dịch so với ERC20. Một số token ERC223 như Lendo (ELT), ProntaPay (PRO)…

ERC721

Được tạo ra với ý tưởng đi ngược lại hoàn toàn với tính chất của các coin/token, là tính thay thế (fungible). Tính chất này có nghĩa là mỗi đồng coin/token đều có giá trị như nhau và được xử lý như nhau. Ví dụ: tất cả các đồng BTC đều như nhau, dù nó có nằm trong ví của người dùng nào, hay 10 tờ 1 đô sẽ được hoán đổi ngang giá trị với 1 tờ 10 đô.

ERC1155

Là một sự kết hợp của cả ERC20 và ERC721, vì các token ERC1155 vừa là các token có thể thay thế (fungible), vừa không thể thay thế (non-fungible)

ERC621

Được phát triển để bổ sung tính tăng có thể tăng hoặc giảm nguồn cung cho token.

ERC777

Là một phiên bản có cải tiến thêm về mặt bảo mật và nhiều tính năng nâng cao khác. ERC777 cung cấp nhiều tùy chọn khi xử lý các giao dịch liên quan đến token. Các token ERC777 sẽ tương thích với các token ERC20 theo hướng ngược lại.

Ngoài ra, còn một số tiêu chuẩn ERC khác như ERC827, ERC948, ERC884.

Ví ERC20 là gì?

Ví ERC20 là một ví lưu trữ các token ERC20. Token ERC20 là một loại token tuân theo tiêu chuẩn ERC20 như đã đề cập ở phía trên. Về chức năng, ví ERC20 không khác gì các ví điện tử thông thường. Hơn nữa, ví ERC20 có một hệ thống bảo mật vượt trội với mạng lưới an ninh mạng được thiết lập cực kỳ nghiêm ngặt và chuyên nghiệp.

Có nhiều loại ví ERC20 khác nhau, bao gồm cả ví nóng và ví lạnh. Ví nóng là ví được kết nối với internet, trong khi ví lạnh là ví không được kết nối với internet. Ví nóng thường dễ sử dụng hơn, nhưng cũng dễ bị tấn công hacker hơn. Ví lạnh an toàn hơn, nhưng cũng khó sử dụng hơn.

Khi lựa chọn một ví ERC20, quan trọng để xem xét các yếu tố sau:

  • Bảo mật: Ví cần được bảo mật và có lịch sử tốt trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công.

  • Dễ sử dụng: Ví nên dễ sử dụng và có giao diện thân thiện với người dùng.

  • Đa tính năng: Ví nên có các tính năng mà bạn cần, như hỗ trợ nhiều loại token và khả năng staking token.

  • Chi phí: Ví nên phải hợp lý về giá và cung cấp giá trị tốt.

Một số ví ERC20 phổ biến bao gồm:

  • MetaMask: Một ví nóng phổ biến có sẵn dưới dạng tiện ích trình duyệt và ứng dụng di động.

  • Trust Wallet: Một ví nóng phổ biến có sẵn dưới dạng ứng dụng di động.

Tổng kết

Qua bài viết trên, Coin68 đã cung cấp cho các bạn một cái nhìn tổng quan về token định dạng ERC20, tuy nhiên đây không phải là lời khuyên để các bạn đầu tư vào tất cả các token định dạng ERC20, xin hãy cẩn thận và tìm hiểu thật kỹ trước khi đưa ra quyết định của mình.

Lưu ý: Thông tin trên đây không phải là lời khuyên đầu tư, Coin68 không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này.

-12/04/2022
logo-footer
Kết nối với chúng tôi
    Coin68 là nơi cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh và chính xác nhất về tiến bộ công nghệ blockchain trên toàn cầu.
      Copyright © 2016 by Coin68