Trong bài viết này, hãy cùng Coin68 làm quen và giới thiệu loại hình Giao dịch Các chỉ số đặc biệt (special index) của một số đồng tiền điện tử trên sàn FTX – nền tảng giao dịch phái sinh tiền điện tử đang nhận được rất nhiều sự chú ý trong thời gian qua.
Sàn FTX là gì?
FTX là một sàn giao dịch tiền điện tử mới xuất hiện trong thời gian gần đây, hỗ trợ nhiều hình thức giao dịch như spot, futures và các chỉ số đặc biệt chỉ có ở nền tảng này.
Để biết thêm thông tin cụ thể về FTX và hoạt động trên sàn, hãy xem qua bài viết đánh giá tổng quan của Coin68:
- Sàn FTX là gì? Thông tin chi tiết và hướng dẫn toàn bộ cách đăng ký, KYC và giao dịch trên sàn FTX
- FTX Token (FTT) là gì? Tất tần tật thông tin về đồng tiền điện tử FTT của sàn FTX
Bên cạnh đó, đừng bỏ qua hai bài viết sinh động có kèm video hướng dẫn cách giao dịch của hai trong số những loại hình phái sinh tiền điện tử chủ lực của FTX:
Còn trong bài viết này, chúng ta sẽ chuyển sang tìm hiểu một trong những sản phẩm chỉ có riêng trên FTX, giúp sàn giao dịch này tự tin tách biệt mình khỏi các nền tảng giao dịch phái sinh tiền điện tử khác, đó chính là việc hỗ trợ giao dịch các chỉ số đặc biệt, bao gồm: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index và DRGN index.
Tổng quan về các chỉ số đặc biệt trên FTX
Các chỉ số đặc biệt trên FTX là gì?
Các chỉ số đặc biệt (special index) là một sản phẩm giao dịch mới chỉ có riêng trên sàn FTX, là sự kết hợp giá trị của một rổ các đồng tiền điện tử có chung một số đặc điểm với nhau để tạo thành một chỉ số giá, mang lại cho người dùng một công cụ phản ánh bao quát giá trị hơn thay vì lệ thuộc vào biến động của duy chỉ một đồng coin cục bộ.
Giá trị của mỗi chỉ số sẽ được tính bằng cách tính trung vị của phép nhân giữa giá thị trường của mỗi đồng coin thành phần với số lượng của chúng trong rổ của chỉ số.
Các chỉ số đặc biệt đang được niêm yết trên FTX
Hiện tại, sàn FTX đang hỗ trợ giao dịch 5 chỉ số giá đặc biệt cho các đồng coin, bao gồm: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index và DRGN index.
- SHIT Index: đây là các rổ các đồng tiền điện tử được xem là “rác”, tuy nhiên khi kết hợp lại thì chúng có thể trở thành một lựa chọn giao dịch thú vị dành cho những nhà đầu tư nào đang tìm kiếm những đồng coin ít tên tuổi chứa đựng đầy tiềm năng nhưng lại lo sợ khả năng biến động giá trị dữ dội của chúng.
Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong SHIT index được thể hiện trong bảng dưới đây:
Tên đồng coin | Số lượng |
Arcblock (ABT) | 59.86818702 |
Aeternity (AE) | 55.38011136 |
Aion (AION) | 192.4604763 |
Ardor (ARDR) | 230.4997234 |
Ark (ARK) | 46.99588222 |
Bitcoin Diamond (BCD) | 20.80252133 |
Bancor (BNT) | 35.26702676 |
Bytom (BTM) | 146.2112712 |
BitShares (BTS) | 381.4633238 |
Cortex (CTXC) | 120.0845491 |
Civic (CVC) | 315.7067917 |
Dent (DENT) | 24147.59007 |
DigiByte (DGB) | 1547.283434 |
DigixDAO (DGD) | 0.9071545465 |
aelf (ELF) | 124.1280008 |
Enigma (ENG) | 38.04784136 |
Enjin Coin (ENJ) | 188.8969401 |
Fantom (FTM) | 779.5532536 |
Gas (GAS) | 7.336816472 |
Golem (GNT) | 262.7818401 |
Grin (GRIN) | 5.79281631 |
Groestlcoin (GRS) | 60.16064577 |
Gxchain (GXC) | 11.40156575 |
Icon (ICX) | 62.832786 |
IOST (IOST) | 1988.85446 |
Komodo (KMD) | 14.53288545 |
Kyber Network (KNC) | 91.50066768 |
Lambda (LAMB) | 83.62862601 |
Loom Network (LOOM) | 372.7785196 |
Loopring (LRC) | 436.2697194 |
Lisk (LSK) | 11.39598153 |
Decentraland (MANA) | 366.5804714 |
MCO (MCO) | 3.821668972 |
Nano (NANO) | 14.22826057 |
Nebulas (NAS) | 18.56386936 |
Pundi X (NPXS) | 27151.77844 |
NULS (NULS) | 29.43455571 |
PIVX (PIVX) | 34.9539377 |
Polymath (POLY) | 284.6568263 |
Power Ledger (POWR) | 210.9501702 |
Populous (PPT) | 24.83704415 |
QuarkChain (QKC) | 1149.655218 |
Ren (REN) | 141.7888248 |
Augur (REP) | 1.40313102 |
Ravencoin (RVN) | 346.8322768 |
Siacoin (SC) | 5920.803335 |
Status (SNT) | 777.4792258 |
Steem (STEEM) | 67.41734532 |
Storj (STORJ) | 89.56141952 |
Stratis (STRAT) | 28.84394118 |
THETA (THETA) | 132.9747978 |
Waves (WAVES) | 12.0146473 |
Waltonchain (WTC) | 9.730002359 |
Verge (XVG) | 2900.635819 |
Zcoin (XZC) | 1.774915604 |
Horizen (ZEN) | 2.750464353 |
Ziliqa (ZIL) | 1516.125511 |
0x (ZRX) | 72.82587101 |
- MID Index: đây là các đồng tiền điện tử thuộc nhóm có vốn hoá trung bình, là một sự lựa chọn dành cho những nhà đầu tư muốn đi tìm những loại tài sản mới ngoài những đồng coin top đầu như BTC, ETH, XRP,… hoặc đơn giản là muốn dàn trải danh mục đầu tư của mình ra để hạn chế rủi ro.
Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong MID index được thể hiện trong bảng dưới đây:
Tên đồng coin | Số lượng |
Cardano (ADA) | 855.695 |
Cosmos (ATOM) | 5.608 |
Basic Attention Token (BAT) | 64.824 |
Bitcoin Gold (BTG) | 0.587 |
BitTorrent (BTT) | 31660.319 |
Crypto.com Coin (CRO) | 141.496 |
Dash (DASH) | 0.365 |
Decred (DCR) | 0.181 |
Dogecoin (DOGE) | 4766.823 |
Egretia (EGT) | 548.034 |
Ethereum Classic (ETC) | 15.447 |
HyperCash (HC) | 1.481 |
IOTA (IOTA) | 74.752 |
Chainlink (LINK) | 17.96 |
NEO (NEO) | 3.739 |
OmiseGO (OMG) | 13.317 |
Ontology (ONT) | 36.679 |
Qtum (QTUM) | 11.105 |
VeChain (VET) | 2447.049 |
NEM (XEM) | 219.425 |
Stellar Lumens (XLM) | 463.353 |
Monero (XMR) | 0.524 |
Tezos (XTZ) | 10.155 |
Zcash (ZEC) | 0.575 |
- ALT Index: đây là rổ các đồng tiền điện tử có vốn hoá cao, nhưng trừ Bitcoin ra – nên mới có tên gọi là altcoin. Đây là lựa chọn dành cho các nhà đầu tư muốn thử tăng thêm một bậc so với giao dịch MID Index, tuy nhiên kèm với đó cũng là gia tăng rủi ro khi các đồng coin này thường dễ bị chi phối bởi biến động giá Bitcoin hơn so với những đồng tiền vốn hoá thấp.
Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong ALT index được thể hiện trong bảng dưới đây:
Tên đồng coin | Số lượng |
Bitcoin Cash (BCH) | 0.264 |
Binance Coin (BNB) | 1.343 |
Bitcoin SV (BSV) | 0.297 |
EOS (EOS) | 21.427 |
Ethereum (ETH) | 1.195 |
UNUS SED LEO (LEO) | 4.375 |
Litecoin (LTC) | 0.889 |
TRON (TRX) | 2223.529 |
XRP | 228.964 |
- EXCH Index: đây là chỉ số giá thống kê biến động của các đồng coin sàn nổi tiếng, cụ thể là từ Binance, Huobi, OKEx và Bitfinex.
Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong EXCH index được thể hiện trong bảng dưới đây:
Tên đồng coin | Số lượng |
Binance Coin (BNB) | 11.1 |
Huobi Token (HT) | 62.91 |
OKB (OKB) | 93.31 |
UNUS SED LEO (LEO) | 219.25 |
- DRGN Index: cuối cùng là DRGN Index, là rổ các đồng tiền điện tử lớn có gốc gác từ Trung Quốc, vậy nên mới có tên mã là từ viết tắt của ‘Dragon’ – con rồng.
Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong DRGN index được thể hiện trong bảng dưới đây:
Tên đồng coin | Số lượng |
Bytom (BTM) | 787.79 |
IOST (IOST) | 20192.45 |
NEO (NEO) | 10.39 |
NULS (NULS) | 260.91 |
Ontology (ONT) | 122.43 |
Qtum (QTUM) | 48.62 |
TRON (TRX) | 5513.48 |
VeChain (VET) | 28048.09 |
So sánh giữa các chỉ số giá đặc biệt trên FTX
Kế tiếp, chúng ta sẽ cùng so sánh các chỉ số giá ở trên theo một số tiêu chí để giúp có được một bức tranh tổng quát về loại hình giao dịch này. (số liệu lấy vào ngày 30/12)
Tên chỉ số giá | Số đồng coin | Giá trị | Khối lượng giao dịch | SHIT Index | 58 | PERP: 501,8 USD 0327: 497,2 USD337.032,68 USD | MID Index | 24 | PERP: 409,2 USD249.462,05 USD |
ALT Index | 9 | PERP: 440,95 USD 0327: 445,65 USD |
417.099,18 USD |
EXCH Index | 4 | PERP: 763,7 USD 0327: 762,3 USD |
110.209,99 USD |
DRGN Index | 8 | PERP: 692,5 USD 0327: 695,6 USD |
91.468,02 USD |