logo
  • Tin tức
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
  • Báo cáo
  • Sự kiện
  • Nổi bật
  • Coin68 TV
  • E-Magazine
  • Góc nhìn
ads

Hướng dẫn Giao dịch các Chỉ số đặc biệt trên FTX: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index & DRGN index

-12/01/2020

Trong bài viết này, hãy cùng Coin68 làm quen và giới thiệu loại hình Giao dịch Các chỉ số đặc biệt (special index) của một số đồng tiền điện tử trên sàn FTX – nền tảng giao dịch phái sinh tiền điện tử đang nhận được rất nhiều sự chú ý trong thời gian qua.

Hướng dẫn Giao dịch các Chỉ số đặc biệt trên FTX: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index & DRGN index
Hướng dẫn Giao dịch các Chỉ số đặc biệt trên FTX: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index & DRGN index

Sàn FTX là gì?

FTX là một sàn giao dịch tiền điện tử mới xuất hiện trong thời gian gần đây, hỗ trợ nhiều hình thức giao dịch như spot, futures và các chỉ số đặc biệt chỉ có ở nền tảng này. 

Để biết thêm thông tin cụ thể về FTX và hoạt động trên sàn, hãy xem qua bài viết đánh giá tổng quan của Coin68:

Bên cạnh đó, đừng bỏ qua hai bài viết sinh động có kèm video hướng dẫn cách giao dịch của hai trong số những loại hình phái sinh tiền điện tử chủ lực của FTX:

Còn trong bài viết này, chúng ta sẽ chuyển sang tìm hiểu một trong những sản phẩm chỉ có riêng trên FTX, giúp sàn giao dịch này tự tin tách biệt mình khỏi các nền tảng giao dịch phái sinh tiền điện tử khác, đó chính là việc hỗ trợ giao dịch các chỉ số đặc biệt, bao gồm: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index và DRGN index.

Tổng quan về các chỉ số đặc biệt trên FTX

Các chỉ số đặc biệt trên FTX là gì?

Các chỉ số đặc biệt (special index) là một sản phẩm giao dịch mới chỉ có riêng trên sàn FTX, là sự kết hợp giá trị của một rổ các đồng tiền điện tử có chung một số đặc điểm với nhau để tạo thành một chỉ số giá, mang lại cho người dùng một công cụ phản ánh bao quát giá trị hơn thay vì lệ thuộc vào biến động của duy chỉ một đồng coin cục bộ.

Giá trị của mỗi chỉ số sẽ được tính bằng cách tính trung vị của phép nhân giữa giá thị trường của mỗi đồng coin thành phần với số lượng của chúng trong rổ của chỉ số.

Các chỉ số đặc biệt đang được niêm yết trên FTX

Hiện tại, sàn FTX đang hỗ trợ giao dịch 5 chỉ số giá đặc biệt cho các đồng coin, bao gồm: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index và DRGN index.

  • SHIT Index: đây là các rổ các đồng tiền điện tử được xem là “rác”, tuy nhiên khi kết hợp lại thì chúng có thể trở thành một lựa chọn giao dịch thú vị dành cho những nhà đầu tư nào đang tìm kiếm những đồng coin ít tên tuổi chứa đựng đầy tiềm năng nhưng lại lo sợ khả năng biến động giá trị dữ dội của chúng.

Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong SHIT index được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tên đồng coin Số lượng
Arcblock (ABT) 59.86818702
Aeternity (AE) 55.38011136
Aion (AION) 192.4604763
Ardor (ARDR) 230.4997234
Ark (ARK) 46.99588222
Bitcoin Diamond (BCD) 20.80252133
Bancor (BNT) 35.26702676
Bytom (BTM) 146.2112712
BitShares (BTS) 381.4633238
Cortex (CTXC) 120.0845491
Civic (CVC) 315.7067917
Dent (DENT) 24147.59007
DigiByte (DGB) 1547.283434
DigixDAO (DGD) 0.9071545465
aelf (ELF) 124.1280008
Enigma (ENG) 38.04784136
Enjin Coin (ENJ) 188.8969401
Fantom (FTM) 779.5532536
Gas (GAS) 7.336816472
Golem (GNT) 262.7818401
Grin (GRIN) 5.79281631
Groestlcoin (GRS) 60.16064577
Gxchain (GXC) 11.40156575
Icon (ICX) 62.832786
IOST (IOST) 1988.85446
Komodo (KMD) 14.53288545
Kyber Network (KNC) 91.50066768
Lambda (LAMB) 83.62862601
Loom Network (LOOM) 372.7785196
Loopring (LRC) 436.2697194
Lisk (LSK) 11.39598153
Decentraland (MANA) 366.5804714
MCO (MCO) 3.821668972
Nano (NANO) 14.22826057
Nebulas (NAS) 18.56386936
Pundi X (NPXS) 27151.77844
NULS (NULS) 29.43455571
PIVX (PIVX) 34.9539377
Polymath (POLY) 284.6568263
Power Ledger (POWR) 210.9501702
Populous (PPT) 24.83704415
QuarkChain (QKC) 1149.655218
Ren (REN) 141.7888248
Augur (REP) 1.40313102
Ravencoin (RVN) 346.8322768
Siacoin (SC) 5920.803335
Status (SNT) 777.4792258
Steem (STEEM) 67.41734532
Storj (STORJ) 89.56141952
Stratis (STRAT) 28.84394118
THETA (THETA) 132.9747978
Waves (WAVES) 12.0146473
Waltonchain (WTC) 9.730002359
Verge (XVG) 2900.635819
Zcoin (XZC) 1.774915604
Horizen (ZEN) 2.750464353
Ziliqa (ZIL) 1516.125511
0x (ZRX) 72.82587101
  • MID Index: đây là các đồng tiền điện tử thuộc nhóm có vốn hoá trung bình, là một sự lựa chọn dành cho những nhà đầu tư muốn đi tìm những loại tài sản mới ngoài những đồng coin top đầu như BTC, ETH, XRP,… hoặc đơn giản là muốn dàn trải danh mục đầu tư của mình ra để hạn chế rủi ro.

Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong MID index được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tên đồng coin Số lượng
Cardano (ADA) 855.695
Cosmos (ATOM) 5.608
Basic Attention Token (BAT) 64.824
Bitcoin Gold (BTG) 0.587
BitTorrent (BTT) 31660.319
Crypto.com Coin (CRO) 141.496
Dash (DASH) 0.365
Decred (DCR) 0.181
Dogecoin (DOGE) 4766.823
Egretia (EGT) 548.034
Ethereum Classic (ETC) 15.447
HyperCash (HC) 1.481
IOTA (IOTA) 74.752
Chainlink (LINK) 17.96
NEO (NEO) 3.739
OmiseGO (OMG) 13.317
Ontology (ONT) 36.679
Qtum (QTUM) 11.105
VeChain (VET) 2447.049
NEM (XEM) 219.425
Stellar Lumens (XLM) 463.353
Monero (XMR) 0.524
Tezos (XTZ) 10.155
Zcash (ZEC) 0.575
  • ALT Index: đây là rổ các đồng tiền điện tử có vốn hoá cao, nhưng trừ Bitcoin ra – nên mới có tên gọi là altcoin. Đây là lựa chọn dành cho các nhà đầu tư muốn thử tăng thêm một bậc so với giao dịch MID Index, tuy nhiên kèm với đó cũng là gia tăng rủi ro khi các đồng coin này thường dễ bị chi phối bởi biến động giá Bitcoin hơn so với những đồng tiền vốn hoá thấp.

Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong ALT index được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tên đồng coin Số lượng
Bitcoin Cash (BCH) 0.264
Binance Coin (BNB) 1.343
Bitcoin SV (BSV) 0.297
EOS (EOS) 21.427
Ethereum (ETH) 1.195
UNUS SED LEO (LEO) 4.375
Litecoin (LTC) 0.889
TRON (TRX) 2223.529
XRP 228.964
  • EXCH Index: đây là chỉ số giá thống kê biến động của các đồng coin sàn nổi tiếng, cụ thể là từ Binance, Huobi, OKEx và Bitfinex.

Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong EXCH index được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tên đồng coin Số lượng
Binance Coin (BNB) 11.1
Huobi Token (HT) 62.91
OKB (OKB) 93.31
UNUS SED LEO (LEO) 219.25
  • DRGN Index: cuối cùng là DRGN Index, là rổ các đồng tiền điện tử lớn có gốc gác từ Trung Quốc, vậy nên mới có tên mã là từ viết tắt của ‘Dragon’ – con rồng. 

Danh sách các đồng coin + số lượng mỗi đồng có trong DRGN index được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tên đồng coin Số lượng
Bytom (BTM) 787.79
IOST (IOST) 20192.45
NEO (NEO) 10.39
NULS (NULS) 260.91
Ontology (ONT) 122.43
Qtum (QTUM) 48.62
TRON (TRX) 5513.48
VeChain (VET) 28048.09

So sánh giữa các chỉ số giá đặc biệt trên FTX

Kế tiếp, chúng ta sẽ cùng so sánh các chỉ số giá ở trên theo một số tiêu chí để giúp có được một bức tranh tổng quát về loại hình giao dịch này. (số liệu lấy vào ngày 30/12)

PERP: 501,8 USD0327: 497,2 USDPERP: 409,2 USD

0327: 408,7 USD

Giao dịch các chỉ số đặc biệt của FTX

Vì FTX là một sàn giao dịch phái sinh mạnh về hợp đồng tương lai (futures), cho nên các chỉ số đặc biệt của sàn cũng được cơ cấu để phục vụ giao dịch tương lai.

Hiện tại, mỗi chỉ số đặc biệt được hỗ trợ hai loại hợp đồng tương lai, đó là Hợp đồng tương lai không kỳ hạn (PERP) và Hợp đồng tương lai đáo hạn hàng quý.

Lấy ví dụ với Chỉ số SHIT Index, chỉ số này hiện đang được FTX mở giao dịch cho 2 loại futures, đó là Hợp đồng tương lai EXCH Index không kỳ hạn (EXCH-PERP) và Hợp đồng tương lai EXCH Index đáo hạn tháng 3 năm 2020 (EXCH-0327).

Hướng dẫn Giao dịch các Chỉ số đặc biệt trên FTX: SHIT index, MID index, ALT index, EXCH index & DRGN index
Hai loại hợp đồng tương lai dành cho chỉ số EXCH tại thời điểm thực hiện bài viết

Bên cạnh đó, do đều là hợp đồng tương lai, cho nên cách thức Giao dịch Futures trên FTX cũng tương tự giao dịch futures các đồng tiền điện tử đơn lẻ khác.

Để biết chi tiết cách thức giao dịch Futures trên FTX, quý độc giả có thể xem qua bài viết giới thiệu + video hướng dẫn riêng của Coin68 tại đây: https://coin68.com/giao-dich-futures-tren-san-ftx/

Hy vọng qua bài viết trên của Coin68, các bạn đã có thêm được nhiều thông tin hữu ích cũng như hiểu rõ hơn về hoạt động Giao dịch các Chỉ số đặc biệt trên sàn FTX. Tuy nhiên, quan điểm trong bài viết là chủ quan, do đó mỗi người hãy tự đưa ra lựa chọn đầu tư cho chính mình nhé! Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết sắp tới!

Đội ngũ Coin68

Tên chỉ số giá Số đồng coin Giá trị  Khối lượng giao dịch
SHIT Index 58 337.032,68 USD MID Index 24 249.462,05 USD
ALT Index 9 PERP: 440,95 USD
0327: 445,65 USD
417.099,18‬ USD
EXCH Index 4 PERP: 763,7 USD
0327: 762,3 USD
110.209,99 USD
DRGN Index 8 PERP: 692,5 USD
0327: 695,6 USD
91.468,02‬ USD
-12/01/2020
logo-footer
Kết nối với chúng tôi
    Coin68 là nơi cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh và chính xác nhất về tiến bộ công nghệ blockchain trên toàn cầu.
      Copyright © 2016 by Coin68